2017年1月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
101 9Tiếng Việt
102 16Lịch sử Trung Quốc
103 5428Táo quân
104 32Võ Nguyên Giáp
105 262Yu-Gi-Oh!
106 23Nguyễn Xuân Phúc
107 9Đà Nẵng
108 21Tổng cục Cảnh sát (Việt Nam)
109 204Trận Bạch Đằng (938)
110 87Chiến tranh thế giới thứ nhất
111 5Đà Lạt
112 23Biển xe cơ giới Việt Nam
113 100Gong Yoo
114 350Tổng thống Hoa Kỳ
115 83Võ Thị Sáu
116 281Thám tử lừng danh Conan
117 68Nhà Thanh
118 26Tổng cục An ninh (Việt Nam)
119 805Khởi nghĩa Lam Sơn
120 47Phạm Nhật Vượng
121 4771Mâm ngũ quả
122 2Singapore
123 102Lý Tiểu Long
124 43Nhà Trần
125 132Gia Long
126 52Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
127 7985Trận Ấp Bắc
128 257Ngô Quyền
129 30Số La Mã
130 103Lê Thái Tổ
131 92One Piece
132 98Máy tính
133 29Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
134 118Nguyễn Cao Kỳ
135 20Cristiano Ronaldo
136 9634Rafael Nadal
137 169Quan Vũ
138 3025Trúc Nhân
139 276Red Velvet (nhóm nhạc)
140 2734Hải chiến Hoàng Sa 1974
141 68Vua Việt Nam
142 7391Thứ Sáu ngày 13
143 32Tru Tiên
144 126Thành Cát Tư Hãn
145 153Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
146 3513Tất niên
147 206G-Dragon
148 52Võ Tắc Thiên
149 132Như Quỳnh (ca sĩ)
150 48Danh sách quốc gia theo dân số
151 14Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
152 306Biến đổi khí hậu
153 207Cô dâu 8 tuổi
154 107Lê Minh Sơn
155 911Sherlock Holmes
156 49Tào Tháo
157 87Girls' Generation
158 60Úc
159 121Nhà Hán
160 947Tự Long
161 24Thanh Hóa
162 13Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
163 223Ngũ hành
164 22Mã điện thoại Việt Nam
165 31Bảo Đại
166 26Hệ sinh dục nữ
167 48Hồng Kông
168 139Đô la Mỹ
169 46Thái Lan
170 58Bill Gates
171 11112Lễ cúng ông táo
172 90Tam quốc diễn nghĩa
173 17Dương Dương (diễn viên)
174 132Các dân tộc tại Việt Nam
175 7429Novak Djokovic
176 32Dubai
177 276Trung tâm Thúy Nga
178 200Lê Thánh Tông
179 298Nhã Phương (diễn viên)
180 889Hoa Lang (phim truyền hình Hàn Quốc)
181 29Pháp
182 55Danh sách nhân vật thần thoại Hy Lạp
183 103GFriend
184 171Nhà Tống
185 158YG Entertainment
186 7Tổng cục Chính trị, Bộ Công an (Việt Nam)
187 1592Bình Ngô đại cáo
188 124Địa lý Việt Nam
189 148Thích-ca Mâu-ni
190 1386Châu Mỹ
191 70Triệu Lệ Dĩnh
192 5Nguyễn Tấn Dũng
193 495Quách Tĩnh
194 1153Việt Hương
195 1347Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
196 20Nguyễn Bỉnh Khiêm
197 34Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
198 146Seventeen (nhóm nhạc)
199 16Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
200 9Nguyễn Văn Thiệu
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量