2017年1月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
501 223Cách mạng Tháng Tám
502 1135AOA
503 255Google Maps
504 239Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
505 342Lê Đức Anh
506 1137Hoàng Dược Sư
507 97Thụy Sĩ
508 1465Sen và Chihiro ở thế giới thần bí
509 149Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
510 460Liên minh châu Âu
511 85Diện tích hình tròn
512 106Người Do Thái
513 342Chế Linh
514 28DNA
515 19Người Việt
516 658Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên
517 816Miu Lê
518 436Danh sách chương trình Paris By Night thập niên 2010
519 142Nho giáo
520 529George Washington
521 1972Ronald Reagan
522 152Phan Bội Châu
523 227Nhà Chu
524 821Danh sách nhân vật trong Thần điêu hiệp lữ
525 299Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
526 441Năm Cam
527 296Dinh Độc Lập
528 264Chữ Nôm
529 15Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
530 124Thần thoại Hy Lạp
531 208Mê Kông
532 109Đường Thái Tông
533 74Ơn giời cậu đây rồi!
534 235Chiến tranh thành Troia
535 38Danh sách màu
536 103An Giang
537 448Jeon So-mi
538 3011Các giống lợn nuôi tại Việt Nam
539 219Các ngày lễ ở Việt Nam
540 274Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
541 402Sự kiện Thiên An Môn
542 251Phương trình bậc hai
543 344Hàn Tín
544 55LGBT
545 10233Bò Hà Lan
546 166Hoàng thành Thăng Long
547 160Hình bình hành
548 18Bitexco Financial Tower
549 186Bóng đá
550 10Nam Định
551 153Ô nhiễm nước
552 91Hiệu ứng nhà kính
553 10Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
554 1179Bill Clinton
555 310Indonesia
556 374Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 17
557 499Bao Công
558 135Họ người Việt Nam
559 31Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
560 102Tây du ký
561 46Ninh Bình
562 417Tam Hoàng Ngũ Đế
563 223Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
564 2203Lý Nam Đế
565 219Đô thị Việt Nam
566 1635Lại Văn Sâm
567 417Duy Khánh
568 668T.O.P
569 121Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
570 143Astro (nhóm nhạc)
571 16976Giải quần vợt Úc Mở rộng
572 26Bộ đội Biên phòng Việt Nam
573 270Mark Zuckerberg
574 122Tiếng Trung Quốc
575 76Chủ nghĩa cộng sản
576 33Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
577 721Minh Thành Tổ
578 194Trần Đức Lương
579 732Danh sách nhà ga thuộc tuyến đường sắt Thống Nhất
580 187Lê Đức Thọ
581 749Paris by Night
582 28Quy tắc bàn tay trái
583 432Ngữ pháp tiếng Việt
584 624Độc Cô Cầu Bại
585 2887Kênh đào Panama
586 32Từ trường
587 4Kiên Giang
588 133Văn Lang
589 113Cơ thể người
590 670Forrest Gump
591 1732Trịnh Văn Quyết
592 414Park Shin-hye
593 265Lê Đại Hành
594 160Super Junior
595 32Vũ khí hạt nhân
596 2734Gà Đông Tảo
597 362Chlor
598 249Nhà thờ chính tòa Đức Bà Sài Gòn
599 108Kinh Dịch
600 62Ngọc Sơn (ca sĩ)
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量