2017年1月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 1353Chúa tể Voldemort
802 11042Trung Dân
803 38322Phước Tích
804 943Lưu Đức Hoa
805 2181Giải thưởng âm nhạc Seoul
806 235Cực khoái
807 11910Lợn Móng Cái
808 2Vàng
809 478Danh sách nhân vật trong Winx Club
810 116Bình Phước
811 15Mặt Trời
812 162Dương Văn Minh
813 564Các định luật về chuyển động của Newton
814 474Phi Nhung
815 94Phạm Văn Đồng
816 96Ngô Bảo Châu
817 580Hổ
818 13Lâm Đồng
819 448Chiến dịch Linebacker II
820 1612Trần Trinh Huy
821 98Quảng Bình
822 139Đế quốc La Mã
823 1599Bắc Mỹ
824 180Kim Đồng
825 9Ý
826 412Achilles
827 680Hệ điều hành
828 8992NE1
829 381UEFA Champions League
830 276Từ Hi Thái hậu
831 1369Richard Nixon
832 304Quảng Trị
833 211Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
834 544Phạm Duy
835 176Phân cấp hành chính Việt Nam
836 76Lịch sử
837 286Danh sách hoàng đế nhà Thanh
838 271Quy tắc bàn tay phải
839 1299DIA (nhóm nhạc)
840 844Khu di tích Côn Sơn – Kiếp Bạc
841 230Hồng lâu mộng
842 182Kim Yoo-jung
843 2637Lương Bích Hữu
844 27Chân Hoàn truyện
845 165Khánh Hòa
846 229Trần Quốc Toản
847 270Vietnam Airlines
848 1198Emma Watson
849 400Ba Lan
850 358Công an nhân dân Việt Nam
851 245Âm đạo
852 389Công suất
853 594Đại Lý (nước)
854 688Chiến tranh Lạnh
855 816Hillary Clinton
856 196Hồ Tây
857 46Đồng tính luyến ái
858 390Hồ Quý Ly
859 176Khí quyển Trái Đất
860 112Tâm lý học
861 383Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng
862 378Ji Chang-wook
863 2005Y
864 626Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
865 1232Ô ăn quan
866 226Leonardo da Vinci
867 914Di-lặc
868 435Chiến tranh Xô–Đức
869 696Đồng bằng sông Hồng
870 978Harry Potter (nhân vật)
871 331Cờ vua
872 227Phở
873 62Thành Vatican
874 656Yoo In-na
875 355Sa Pa
876 554Quan Âm
877 936Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
878 164Hoàng Thi Thơ
879 715Nam Cao
880 213Quân đội Hoa Kỳ
881 1159Âu Dương Phong
882 359Sân bay quốc tế Nội Bài
883 530Jisoo
884 1600Tóc Tiên (ca sĩ)
885 1449Danh sách nhân vật trong truyện Harry Potter
886 171Đạo giáo
887 68Danh sách trường đại học, cao đẳng quân sự Việt Nam
888 552Phạm Bình Minh
889 72Pháp thuộc
890 317Phạm Minh Chính
891 4180Phạm Đình Chương
892 253Sóc Trăng
893 225Người
894 653Jennie (ca sĩ)
895 269Natri bicarbonat
896 206Trần Thiện Thanh
897 73Bắc Giang
898 9Thủy ngân
899 1815Trương Định
900 394Nước
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量