2017年2月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 7645Đường Đức Tông
902 847Bóng chuyền
903 1802Di sản thế giới
904 77Trần Trinh Huy
905 372Mê Kông
906 860Học viện Kỹ thuật Quân sự
907 112Sông Hồng
908 322Can thiệp của Hoa Kỳ trong Chiến tranh Việt Nam
909 321Độc Cô Cầu Bại
910 2Giáo hội Công giáo
911 84Lịch sử thế giới
912 1393Nấm
913 272Bài Tiến lên
914 94Các định luật về chuyển động của Newton
915 647Chí Phèo
916 948Thanh minh
917 625Quy Nhơn
918 683Đạo đức
919 200Cà Mau
920 159Bộ bài Tây
921 1876Danh sách làng nghề truyền thống Việt Nam
922 588Tập Cận Bình
923 70Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)
924 353Duy Khánh
925 224H
926 628Halogen
927 260Tây du ký (phim truyền hình 1986)
928 6Thuốc chống viêm không steroid
929 84Quy tắc bàn tay phải
930 1084Chùa Trấn Quốc
931 229Big Hit Music
932 2134Danh sách vườn quốc gia tại Việt Nam
933 440VnExpress
934 174Vợ nhặt
935 273Vi khuẩn
936 477Quân đoàn 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
937 220Bệnh vẩy nến
938 6352Đường Túc Tông
939 2183Năm mươi sắc thái (phim)
940 168Minecraft
941 272Trận Bạch Đằng (1288)
942 369Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
943 1056Harry Potter và Bảo bối Tử thần
944 2882Đồ Sơn
945 168Cách mạng Công nghiệp
946 535Nhà Nguyên
947 532Byun Baek-hyun
948 1199Chùa Tây Phương
949 613Cố đô Huế
950 344Nhà máy thủy điện Hòa Bình
951 666Giáo dục Việt Nam
952 16Nguyễn Văn Trỗi
953 218Đức Quốc Xã
954 454Cổ phiếu
955 333Khương Tử Nha
956 493Dòng điện
957 168Đông Phương Bất Bại
958 1807Hải Thượng Lãn Ông
959 558Cosmic Girls
960 447Ủy ban nhân dân
961 165Trịnh Sảng
962 88Nguyễn Xuân Anh
963 16453Cá hải tượng long
964 30Isaac Newton
965 182Hòa Bình
966 195Lưu Diệc Phi
967 17582Gia đình là số 1
968 3740Trần Quốc Tảng
969 206Ngọc Hoàng Thượng đế
970 288Nhà nước
971 6674Đền Công Đồng Bắc Lệ
972 10Hang Sơn Đoòng
973 92Hoàng Trung Hải
974 48Mặt Trăng
975 1586Kinh tế Trung Quốc
976 35Thành Cổ Loa
977 1557Đại bàng
978 817Tự Long
979 373Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911–1941
980 141Quảng Trị
981 95Đẳng thức lượng giác
982 16Quảng Ngãi
983 689Thương mại điện tử
984 41Đồng
985 75Bồ-đề-đạt-ma
986 326RM (rapper)
987 325Khối đa diện đều
988 204Công an thành phố Hà Nội
989 214Tam giác
990 522Oh Sehun (ca sĩ)
991 585Tăng trưởng kinh tế
992 5084
993 153Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
994 82Vladimir Ilyich Lenin
995 620Thuốc nổ
996 377Apink
997 166Kim Đồng
998 330Lào Cai
999 393Ninh Thuận
1000 346Mại dâm
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量