2017年3月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 225Phật giáo Hòa Hảo
602 501Hoàng Kiều
603 89Danh sách quân chủ Trung Quốc
604 104Napoléon Bonaparte
605 289Tứ bất tử
606 115Nhà Tấn
607 109Vũng Tàu
608 172Chữ Nôm
609 157Danh sách trường trung học phổ thông tại Thành phố Hồ Chí Minh
610 23Hình bình hành
611 118Chủ nghĩa cộng sản
612 409Đàm Vĩnh Hưng
613 237Chim
614 373Quảng Ngãi
615 412Côn trùng
616 95Tiếng Nhật
617 291Nhà Hậu Lê
618 3Chiến tranh Triều Tiên
619 222Trà Vinh
620 21Naruto
621Người đẹp và quái vật (phim 2017)
622 154Công an nhân dân Việt Nam
623 79Ỷ Thiên Đồ Long ký
624 869Giá trị thặng dư
625 1Kích cỡ dương vật người
626 1853Danh sách bộ môn thể thao
627 575Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
628 144Di tích Việt Nam
629 168Thời bao cấp
630 156Công ty cổ phần
631 11Danh sách một số họ phổ biến
632 437Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
633 123Trần Kiều Ân
634 97Nguyễn Ngọc Ngạn
635 473Bích Phương
636 19Quốc lộ 1
637 256Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
638 170Thành phố New York
639 542Tượng Nữ thần Tự do
640 134Sóc Trăng
641 9601King Kong
642 69Lã Bố
643 218Abraham Lincoln
644 135Đô thị Việt Nam
645 537Bắc Trung Bộ
646 246Nam Cao
647 105Biển Đông
648 2276Lý Quang Diệu
649 1469Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
650 486Hogwarts
651 91Hà Tĩnh
652 347Vladimir Ilyich Lenin
653 296Cách mạng Công nghiệp
654 458Cấp số nhân
655 300Giáo dục Việt Nam
656 17Hydro
657 26Tư Mã Ý
658 177LGBT
659 137Suga (rapper)
660 946Danh sách Trường đại học ở Việt Nam đào tạo ngành Kỹ thuật ô tô
661 143Sherlock Holmes
662 154Nhà Minh
663 276Khủng long
664 1933Ngày của Mẹ
665 381Công thức máu
666 302Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
667 45Đồng tính luyến ái
668 132Seventeen (nhóm nhạc)
669 4986Hugh Jackman
670 62Người Việt
671 308Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
672 325Hari Won
673 291Ủy ban nhân dân
674 530Miếu Bà Chúa Xứ Núi Sam
675 50Ung thư
676 48Protein
677 427Trần Nhân Tông
678 254Thuốc chống viêm không steroid
679 12Lãnh thổ Việt Nam qua từng thời kỳ
680 2104Sách
681 120Mông Cổ
682 626Trường Chinh
683 22Thủ dâm
684 7Nhôm
685 3561Medusa
686 1177Nguyễn Nhạc
687 231Hồng Bàng
688 296Võ Văn Kiệt
689 324Pascal (ngôn ngữ lập trình)
690 1383Lớp Thú
691 231Cà Mau
692 135Hội nghị Thành Đô
693 236H
694 1067Akihito
695 265Dòng điện
696 299Rối loạn nhân cách
697 846Phan Châu Trinh
698 2235Ngày của Cha
699 18Nguyên phân
700 134Séc
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量