2017年5月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 262Nguyễn Văn Linh
602 190Quốc hội Việt Nam
603 96Phú Thọ
604 170Từ Hán-Việt
605 328Chuỗi thức ăn
606 346Acid acetic
607 147BDSM
608 25Tưởng Giới Thạch
609 68Nhà nước Việt Nam
610 155NCT (nhóm nhạc)
611 7517Jason Voorhees
612 173Đồng Tháp
613 215Tình yêu
614 366Ethanol
615 267Jimin (ca sĩ, sinh 1995)
616 376Trịnh Sảng
617 86Giá trị thặng dư
618 521Nguyễn Bá Thanh
619 1128Mây hoạ ánh trăng
620 80Khánh Hòa
621 282Diện tích hình tròn
622 252Pháp thuộc
623 15Đô thị Việt Nam
624 4Tây Ninh
625 89Noo Phước Thịnh
626 228Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
627 265Lê Đức Thọ
628 560Miếu Bà Chúa Xứ Núi Sam
629 63Tốc độ ánh sáng
630 45Phân cấp hành chính Việt Nam
631 183Đàm Tùng Vận
632 21Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
633 37Đài Truyền hình Việt Nam
634 102Thần thoại Hy Lạp
635 159Tổ chức Thương mại Thế giới
636 309Jeon So-mi
637 676Thủy thủ Mặt Trăng Pha lê
638 204Nhà Lý
639 34Ung thư
640 1049Nguyễn Minh Triết
641 4Kudō Shinichi
642 291Căn bậc hai
643 326Kinh thành Huế
644 485Sailor Moon
645 86Lưu Bị
646 16Kinh tế Trung Quốc
647 148Nam Phương Hoàng hậu
648 19Danh sách nhân vật trong Tiếu ngạo giang hồ
649 80Tháp nhu cầu của Maslow
650 720Juventus FC
651 218Hani (ca sĩ)
652 26Chiến tranh Lạnh
653 205Yêu em từ cái nhìn đầu tiên
654 705Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
655 12Ý
656 224Danh sách nhân vật trong Dragon Ball
657 279Châu Nam Cực
658 240Thừa Thiên Huế
659 86Phanxicô Xaviê Trương Bửu Diệp
660 247Quần đảo Hoàng Sa
661 112Ma
662 564Ả Rập Xê Út
663 410Vladimir Vladimirovich Putin
664 542Giả Nãi Lượng
665 102C (ngôn ngữ lập trình)
666 75Buôn Ma Thuột
667 76Khủng long
668 59Bến Tre
669 423Lee Jong-suk
670 121Bình Phước
671 19946Nguyễn Thiện Thành
672 166Vũng Tàu
673 265Danh sách nhà ga thuộc tuyến đường sắt Thống Nhất
674 545RM (rapper)
675 26Mèo
676 306Tỷ giá hối đoái
677 187Danh sách nhân vật trong InuYasha
678 613Động cơ đốt trong
679 395Thủy thủ Mặt Trăng (phim)
680 86Người Việt
681 405Vườn quốc gia Cúc Phương
682 57Cộng hòa Miền Nam Việt Nam
683 65Mê Kông
684 604N
685 293Lâm Đồng
686 384JYP Entertainment
687 52Công an nhân dân Việt Nam
688 120Đắk Nông
689 314Tiền Giang
690 273Nước
691 242Chăm Pa
692 72Ỷ Thiên Đồ Long ký
693 930Vịnh Xuân quyền
694 107Nhà Tấn
695 74Hà Nam
696 315Tokyo Ghoul
697 125Thương mại điện tử
698 658Vương Gia Nhĩ
699 61Châu Phi
700 234Acid hydrochloric
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量