2017年9月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
401 14Quảng Ninh
402 12Tam Quốc
403 58Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
404 94Fansipan
405 209Mặt Trời
406 356Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
407 228Số vô tỉ
408 5Đạo Cao Đài
409 110Quảng Nam
410 167Cờ tướng
411 229Đại từ nhân xưng
412 47Đô la Mỹ
413 38A
414 165Nhạc vàng
415 174Hán Cao Tổ
416 82Danh sách màu
417 676Tôn Lệ
418 217I.O.I
419 349Nhật thực
420 339Vũng Tàu
421 265Tên gọi Việt Nam
422 1998Đế quốc Anh
423 83Nhà Tống
424 42Danh sách quân chủ Trung Quốc
425 429Protein
426 169Hoa Thiên Cốt
427 302Cách mạng Tháng Tám
428 169Võ Văn Thưởng
429 14Đồng Nai
430 84Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
431 242Chu vi hình tròn
432 56Ma
433 16Thành Vatican
434 231Lộc Hàm
435 222Manchester United F.C.
436 726Vladimir Ilyich Lenin
437 11Bà Rịa – Vũng Tàu
438 49Tứ đại mỹ nhân Trung Hoa
439 72Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
440 1211Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
441 98Họ người Việt Nam
442 200Tây Nguyên
443 806Cơ sở dữ liệu
444 39Đắk Lắk
445 174Tây du ký (phim truyền hình 1986)
446 314Chân Hoàn truyện
447 521Nấm
448 43Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
449 1571760
450 396Sa Pa
451 275Paracetamol
452 29Tây Ban Nha
453 1365Biến đổi khí hậu
454 82Vật lý học
455 204Tô Lâm
456 85Liên Minh Huyền Thoại
457 393Chủ nghĩa Marx–Lenin
458 88Người Việt
459 106Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
460 741Tre
461 965RAM
462 126Hình thoi
463 676Lý Thái Tổ
464 51Tam giác vuông
465 435Karl Marx
466 153Naruto
467 2774Vườn treo Babylon
468 340Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
469 881Toàn cầu hóa
470 805Pol Pot
471 2390Phong cùi
472 104Chính phủ Việt Nam
473 9Thành Cát Tư Hãn
474 505Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XII
475 50Trịnh Công Sơn
476 158Tam giác đều
477 1491Văn Lang
478 158Tư Mã Ý
479 3155Huỳnh Đức Thơ
480 8623Công thức Brahmagupta
481 72Muối (hóa học)
482 79Đường Thái Tông
483 7Bao Thanh Thiên (phim truyền hình 1993)
484 2078Võ Tòng
485 768Trần Lệ Xuân
486 94Thì hiện tại đơn
487 37Như Quỳnh (ca sĩ)
488 251Tố Hữu
489 73Hàn Mặc Tử
490 303Barack Obama
491 63Châu Âu
492 13Thụy Sĩ
493 660Diode
494 169Trí tuệ nhân tạo
495 23Hà Lan
496 2An Giang
497 194Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2017
498 354Nhà Tần
499 179Acid hydrochloric
500 323Lê Thái Tổ
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib