2017年10月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
301 96Định lý cos
302 25Nha Trang
303 26Nguyễn Văn Thiệu
304 80Cung Hoàng Đạo
305 173Trịnh Công Sơn
306 30Bảy kỳ quan thế giới cổ đại
307 140Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
308 220Tổng cục Cảnh sát (Việt Nam)
309 18Trần Nhân Tông
310 1430Tây Á
311 125Myanmar
312 108Got7
313 32Chữ Hán
314 67Nghị quyết Trung ương 4 - Khóa XII (Đảng Cộng sản Việt Nam)
315 22Nghệ An
316 58Danh sách nhân vật thần thoại Hy Lạp
317 208Nguyễn Thanh Nghị
318 848Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XII
319 45Chiến tranh Đông Dương
320 188Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
321 16Đột biến sinh học
322 1145Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
323 48Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
324 267Khí hậu Việt Nam
325 844Trung du và miền núi phía Bắc
326 101Danh sách quốc gia theo dân số
327 64Vật chất (triết học)
328 72Lý Tiểu Long
329 9Mao Trạch Đông
330 445Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
331 73Quảng Ninh
332 230Quang hợp
333 713Đặng Tiểu Bình
334 79Lịch sử thế giới
335 722Lục Vân Tiên
336 270Cách mạng Tân Hợi
337 130Bảng chữ cái tiếng Anh
338 35Tổng sản phẩm nội địa
339 166Tống Giang
340 220Thư điện tử
341 10Hệ tọa độ địa lý
342 54Phố cổ Hội An
343 259Nhà Tây Sơn
344 2895Tần Chiêu Tương vương
345 858Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
346 6HIV/AIDS
347 327Nguyễn Thị Kim Tiến
348 42Nhà Minh
349 91Bà Rịa – Vũng Tàu
350 32Căn bậc hai
351 17Danh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
352 145Trí tuệ nhân tạo
353 2012Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
354 72Danh sách quốc gia theo diện tích
355 1776Phụ nữ ở Việt Nam
356 65I.O.I
357 651Người Thái (Việt Nam)
358 20Hình bình hành
359 160Đan Nguyên
360 312Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
361 31Hồ Hoàn Kiếm
362 103Hình thoi
363 50Biển xe cơ giới Việt Nam
364 1976Lý Bạch
365 66Võ Văn Thưởng
366 117Nước
367Trương Giang Long
368 25Quần đảo Trường Sa
369 198Tập đoàn Vingroup
370 56Nhà Tống
371 1892Giang Trạch Dân
372 623Chùa Một Cột
373 86Liên Minh Huyền Thoại
374 9Nhóm máu
375 1860Danh sách Di tích quốc gia Việt Nam
376 261Taylor Swift
377 55Tiếng Nhật
378 46XXX (loạt phim)
379 33Quảng Nam
380 31Đạo Cao Đài
381 8Quan Vũ
382 937Thủy triều
383 365Sự kiện 11 tháng 9
384 740Hoàng thành Thăng Long
385 306Khối đa diện đều
386 115Nhà Tần
387 15Ấn Độ giáo
388 140PH
389 73Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
390 6457Thanh Hà (ca sĩ)
391 167Phần mềm
392 133TFBoys
393 20Indonesia
394 83Triết học
395 482Tim
396 2302Chiếc lá cuối cùng
397 1747Vincent van Gogh
398 100Ung Chính
399 85Tế bào
400 56Biến đổi khí hậu
<< < 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib