2017年11月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
401 535Võ Văn Kiệt
402 77Tốc độ ánh sáng
403 17Tiếng Trung Quốc
404 120Nhận thức
405 94Thì hiện tại hoàn thành (tiếng Anh)
406 175Người Việt
407 82Paracetamol
408 148Mông Cổ
409 387Titanic (phim 1997)
410 370Ốc Thanh Vân
411 540Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
412 79Đô la Mỹ
413 255Phú Yên
414 7Tôn giáo
415 443Stephen Hawking
416 47Nước
417 10073Họa Mi (ca sĩ)
418 594Nhôm
419 56Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
420 1870Thang sức gió Beaufort
421 77Áp suất
422 82Bảng chữ cái tiếng Anh
423 72Nhà Minh
424 109Got7
425 146Quốc kỳ Việt Nam
426 118Trịnh Công Sơn
427Bão Damrey (2017)
428 79HIV/AIDS
429 104Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
430 160Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
431 221Dân số thế giới
432 868Vũ Đức Đam
433 15Tam Quốc
434 306Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
435 212Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
436 38Danh sách nhân vật trong One Piece
437 43Múi giờ
438 619Red Velvet (nhóm nhạc)
439 90Danh sách màu
440 73Lê Duẩn
441 491Liên Quân
442 395Trần Quốc Vượng
443 1019Nguyễn Ngọc Ký
444 44Anh
445 240Tô Lâm
446 21Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
447 110Lịch sử thế giới
448 162Steve Jobs
449 108Bình Thuận
450 42Người Do Thái
451 112Tên gọi Việt Nam
452 9Chủ nghĩa xã hội
453 4Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
454 618Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
455 234Thương mại điện tử
456 86Họ người Việt Nam
457 421Park Chanyeol
458 453Carbon dioxide
459 93Dương vật người
460 47Hải Dương
461 7Séc
462 75Hoàng thành Thăng Long
463 2641Nam Á
464 46Hình thái kinh tế-xã hội
465 379Kinh tế Hoa Kỳ
466 391Tây Ban Nha
467 221Danh sách nguyên tố hóa học
468 2670Cách mạng Tháng Hai
4690Châu Âu
470 118Quan họ
471 773Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt lần 2
472 1550Đức Phúc
473 25Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
474 173Nitơ
475 140Quang hợp
476 18Quốc hội Việt Nam
477 11638Liên minh Công lý
478 66Biển Đông
479 104Đông Nam Bộ
480 242Nhiễm sắc thể
481 770Ỷ Thiên Đồ Long ký
482 105Nhóm máu
483 36Virus
484 774Trần Thái Tông
485 30Nam Định
486 88Tim
487 21Thái Bình
488 359Elizabeth II
489 340Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
490 294Ngô Quyền
491 432Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
492 14Phân tích SWOT
493 404Hồ Xuân Hương
494 230Protein
495 238Nguyễn Ngọc Ngạn
496 292Danh sách quốc gia Đông Nam Á
497 73Giải vô địch bóng đá thế giới
498 465Benjamin Franklin
499 229Như Quỳnh (ca sĩ)
500 209Ẩm thực Việt Nam
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量