2017年12月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
301 74Ô nhiễm môi trường
302 61Định lý cos
303 147Từ Hán-Việt
304 63Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
305 157Vạn Lý Trường Thành
306 2175Trịnh Xuân Thanh
307 58Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
308 6Khang Hi
309 389Trọng lượng
310 62Chữ Hán
311 77Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
312 39P
313 95Chủ nghĩa tư bản
314 54Vua Việt Nam
315 98Titanic (phim 1997)
316 184Bill Gates
317 15DNA
3180Ma trận (toán học)
319 9Lý Thái Tổ
320 62Nhà Đường
321 490Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
322 157Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
323 322Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
324 83Cần Thơ
325 205Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
326 84Người Việt
327 172Nguyễn Ngọc Ngạn
328 3219Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
329 12Đạo Cao Đài
330 399Nông Đức Mạnh
331 34Hình thoi
332 50Quy luật lượng - chất
333 14Chứng minh nhân dân
334 1667Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
335 158Trung Bộ
336 1082Cao Bá Quát
337 8Đắk Lắk
338 76Danh sách quốc gia theo diện tích
339 448Hwang Min-hyun
340 1034Án mạng trên chuyến tàu tốc hành Phương Đông
341 295Phục Hưng
342 164Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng
343 112Tên gọi Việt Nam
344 241Girls' Generation
345 78Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
346 18Trận Bạch Đằng (938)
347 229An Dương Vương
348 440Park Ji-hoon
349 1323Quy tắc bàn tay phải
350 95Mã điện thoại Việt Nam
351 143Ngô Quyền
352 66Tôn giáo
353 695Winner (nhóm nhạc)
354 41Đinh Tiên Hoàng
355 50Wikipedia tiếng Việt
356 35Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
357 110Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
358 196Can Chi
359 2321Quy tắc bàn tay trái
360 158Minh Thái Tổ
361 580Cấp số cộng
362 93Lý Tiểu Long
363 30Ung Chính
364 197Hai Bà Trưng
365 337Côn Đảo
366 68Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
367 56Địch Lệ Nhiệt Ba
368 266Khí hậu Việt Nam
369 17Lý Thường Kiệt
370 499Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
371 7Biển xe cơ giới Việt Nam
372 29Tào Tháo
373 363Ngôn ngữ lập trình
374 20An Giang
375 1411Hoàng Trung Hải
376 23Tiếng Nhật
377 82Nam quốc sơn hà
378 154Danh sách quốc gia theo dân số
379 1235Trương Vô Kỵ
380 1698Hình thức chính thể
381 171Dubai
382 49Chính phủ Việt Nam
383 6Thần thoại Hy Lạp
384 198Trí tuệ nhân tạo
385 56Múi giờ
386 79Tam quốc diễn nghĩa
387 7682Nhà giàn DK1
388 42Chữ Nôm
389 157Huế
390 458Lực đẩy Archimedes
391 117Quảng Ninh
392 276Thomas Edison
393 53Nhà Hán
394 33Nhà Minh
395 21Đô la Mỹ
396 3865Bùi Văn Thành (công an)
397 223Hoàng Thái Cực
398 242Hệ tuần hoàn
399 218Chi Pu
400 60Họ người Việt Nam
<< < 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量