2018年1月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
101 153Trường Giang (nghệ sĩ)
102 733Lê Thánh Tông
103 28Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
104 676Vụ án Lệ Chi viên
105 13Việt Nam Cộng hòa
106 57Blockchain
107 54Bảng tuần hoàn
108 20Võ Nguyên Giáp
109 31667Hiệp phụ (bóng đá)
110 27Mỹ Tâm
111 8662Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2008
112 39Chiến tranh Việt Nam
113 1014Khởi nghĩa Lam Sơn
114 4343Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
115 50Cristiano Ronaldo
116 14Nguyễn Thị Kim Ngân
117 1Hoài Linh
118 44Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
119 185Ô nhiễm môi trường
120 42Chiến dịch Điện Biên Phủ
121 263Dubai
122 8780Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
123 838Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
124 40Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
125 45Đà Lạt
126 82Erik (ca sĩ Việt Nam)
127Phan Văn Đức
128 7Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
129 80Úc
130 29Triều Tiên
131 35Tổng cục Cảnh sát (Việt Nam)
132 2181Sân bóng đá
133 7Trấn Thành
134 515Lê Thái Tổ
135 16Phạm Nhật Vượng
136 67Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
137 3Blackpink
138 2Singapore
139 44Google
140 152Như Quỳnh (ca sĩ)
141 75Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
142 258Bùi Văn Thành (công an)
143 211Ngô Quyền
144 54Hệ sinh dục nữ
145 27Ngô Đình Diệm
146 76Nhà Trần
147 41Nguyễn Xuân Phúc
148 88Danh sách nhân vật thần thoại Hy Lạp
149 43Võ Thị Sáu
150 11Mã số điện thoại quốc tế
151 17386Vòng loại giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
152 11031Nguyễn Tuấn Anh (cầu thủ bóng đá)
153 524Bánh chưng
154 1653Nhã Phương (diễn viên)
155 28Tổng cục Tình báo, Bộ Công an (Việt Nam)
156 10308Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2019
157 116Trần Quốc Vượng
158 39224Đội tuyển bóng đá quốc gia Qatar
159 78Tổng cục An ninh (Việt Nam)
160 189Trận Bạch Đằng (938)
161 883Nguyễn Thị Phương Thảo
162 33014Guus Hiddink
163 105Địa lý Việt Nam
164 66Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
165 585Nhà Lê sơ
166 265Danh sách quốc gia Đông Nam Á
167 20959Cúp AFC
168 69Đà Nẵng
169 138Chiến tranh thế giới thứ nhất
170 94Twice
171 21Thanh Hóa
172 65Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
173 63Hệ Mặt Trời
174 155Quân đội nhân dân Việt Nam
175 75Đài Loan
176 2494Lê Công Vinh
177 1332Đại hội Thể thao Đông Nam Á
178 4751Lý Tiểu Lộ
179 74Tần Thủy Hoàng
180 3537Hải chiến Hoàng Sa 1974
181 1913Hang Sơn Đoòng
182 8313Momoland
183 10Nhà Nguyễn
184 140Tiếng Việt
185 14327Đại hội Thể thao châu Á 2018
186 13Sơn Tùng M-TP
187 8363Alexis Sánchez
188 39Hentai
189 3975Lương Thế Vinh
190 1602Ngày Valentine
191 93Adolf Hitler
192 62Ấn Độ
193 35Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
194 90Máy tính
195 756Xuân Diệu
196 34Phú Quốc
197 486Viết thư quốc tế UPU
198 4446Roger Federer
199 40Gia Long
200 6Đồng bằng sông Cửu Long
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib