2018年1月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
201 136Đinh Thế Huynh
202 68Tỉnh thành Việt Nam
203 1Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
204 77Thomas Jefferson
205 8Thái Lan
206 313Anh hùng dân tộc Việt Nam
207 363Tôi không phải Robot
208 283Vũ Đức Đam
209 57Hải Phòng
210 20610Trần Đình Trọng
211 118Seventeen (nhóm nhạc)
212 211Hàn Mặc Tử
213 80Bộ trưởng Ngoại giao Hoa Kỳ
214 9Kinh tế Việt Nam
215 17Robert Walpole
216 55Trần Nhân Tông
217 49Nhà Thanh
218 63Dòng máu anh hùng
219 60Bảo Đại
220 403Mai vàng
221 127Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
222 46Chăm Pa
223 617Máu
224 172Thomas Edison
225 83Vạn Lý Trường Thành
226 47Lưu Bị
227 13Cung Hoàng Đạo
228 96Tiếng Anh
229 100Truyện Kiều
230 11Vương tước
231 177Danh sách quốc gia theo GDP (PPP) bình quân đầu người
232 70Chu vi hình tròn
233 35Võ Tắc Thiên
234 1365Châu Mỹ
235 17623Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2018
236 37Got7
237 61Gia Cát Lượng
238 233Gia đình Hồ Chí Minh
239 128Nguyễn Du
240 77Vua Việt Nam
241 1057Ô nhiễm không khí
242 35Lịch sử Trung Quốc
243 5156Nguyễn Lân
2440Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
245 14096Sếu đầu đỏ
246 42Ngũ hành
247 63Số La Mã
248 8Friedrich II của Phổ
249 21Hồng Kông
250 73Chiến tranh Triều Tiên
251 136Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
252 10037Ngô Sĩ Liên
253 3573Quốc ca Việt Nam
254 64Liên Xô
255 66Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
256 45Internet
257 8032Châu Đăng Khoa
258 211Danh sách dân tộc Việt Nam theo số dân
259 44Nhà Lý
260 35Nha Trang
261 13Albert Einstein
262 52Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
263 12Canada
264 54Văn hóa
265 22Tư Mã Ý
266 216Ngữ pháp tiếng Việt
267 10944Hoa du ký
268 259Đông Nam Bộ
269 94Pháp
270 399Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
271 4147Giải vô địch bóng đá thế giới 2002
272 3Càn Long
273 68Danh sách nhân vật trong Naruto
274 7Phố cổ Hội An
275 3671Giả Nãi Lượng
276 51760
277 95Cờ tướng
278 162Nguyễn Bá Thanh
279 223Khối lượng riêng
280 86Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
281 80Can Chi
282 31Chữ Hán
283 219Chùa Một Cột
284 38Lý Thái Tổ
285 67Phạm Minh Chính
286 70Winner (nhóm nhạc)
287 295Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
288 100Múi giờ
289 67Kim Dung
290 41Harry Potter
291 88Trái Đất
292 65Đinh Tiên Hoàng
293 133Phương trình bậc hai
294 49Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
295 46Danh sách quốc gia theo diện tích
296 53Pháp Luân Công
297 3660Iraq
298 83Danh sách quốc gia theo dân số
299 10024Vụ án Nọc Nạng
300 99Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib