2018年1月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
501 14Danh sách nhân vật trong One Piece
502 381Trần Thánh Tông
503 20688Thẻ vàng
504 45Quảng Nam
505 20Lê Duẩn
506 74Số đề
507 79G-Dragon
508 663Xuân Bắc (định hướng)
509 122Trí tuệ nhân tạo
510 397Định lý Pythagoras
511 16988Đại hội Thể thao châu Á
512 188Thuốc nổ
513 659Giảm phân
514 181Hoa hồng
515 1770Bến Nhà Rồng
516 14220Tạ Duy Anh
517 102TFBoys
518 470Chí Phèo
519 62110Giải thưởng FIFA Fair Play
520 1657Lý Nam Đế
521 109Hoàng thành Thăng Long
522 137Chính phủ Việt Nam
523 959Hổ
524 278Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
525 9508Cindy Thái Tài
526 2068Thế vận hội Mùa đông 2018
527 20Thái Bình
528 9017Địa lý Campuchia
529 1060Trần Thủ Độ
530 1878Giải vô địch bóng đá thế giới 2014
531 193Trung Bộ
532 2Đô thị Việt Nam
533 275Từ trường
534 37Nhà Tống
535 255SM Entertainment
536 75Nam Định
537 21Tổng cục Chính trị, Bộ Công an (Việt Nam)
538 1134Thảm sát Huế Tết Mậu Thân
539 261Web chìm
540 8069Đoàn Ngọc Hải
541 42Tây Á
542 156Vũng Tàu
543 107Kim Đồng
544 25Séc
545 214Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
546 722Ô nhiễm nước
547 95Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
548 884Stephen Hawking
549 706Phi Nhung
550 1714Bắc Mỹ
551 36Ninh Bình
552 223Người Việt
553 116Công suất
554 149BDSM
555 519Israel
556 209Girls' Generation
557 576Trận Xích Bích
558 8Mèo
559 167Hồ Quý Ly
560 2094Fluor
561 18Trịnh Công Sơn
562 3605Giống vật nuôi Việt Nam
563 12Quân lực Việt Nam Cộng hòa
564 234Nguyễn Ngọc Ngạn
565 56Liên Minh Huyền Thoại
566 127Anime
567 929Nguyễn Đình Chiểu
568 445Mạch nối tiếp và song song
569 102Tốc độ ánh sáng
570 71Kiên Giang
571 138Tiếng Trung Quốc
572 567Kim Jong-hyun (ca sĩ)
573 103Bến Tre
574 132Chủ nghĩa cộng sản
575 6578Philippe Coutinho
576 132Khánh Hòa
577 339Hình bình hành
578 1728Phạm Hương
579 220Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
580 56685Nguyễn Thành Chung
581 344Lê Đại Hành
582 1240Trần Phú
583 61Danh sách màu
584 97Trần Quốc Toản
585 243Hwang Min-hyun
586 510Nhà Tiền Lê
587 158Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
588 1016Tệ nạn xã hội
589 46Minecraft
590 10906Danh sách giải đấu bóng đá
591 375IU (ca sĩ)
592 8Mặt Trời
593 169Hiệu ứng nhà kính
594 61Tập đoàn Vingroup
595 170Bình Định
596 179Thích Quảng Đức
597 1774Nhật ký trong tù
598 434Người Do Thái
599 79Minh Mạng
600 1689Brom
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量