2018年3月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 184Nhà Tống
602 426Hiện tượng cảm ứng điện từ
603 57Vườn quốc gia Cúc Phương
604 31Ý
605 160Danh sách loài chim tại Việt Nam
606 10161Trương Minh Tuấn
607 392Trần Đăng Khoa (nhà thơ)
608 2868Học
609 869Ô nhiễm nước
610 2771Lý Tự Trọng
611 874Hình thoi
612 86Hưng Yên
613 243G-Dragon
614 789Trương Hòa Bình
615 222Tôn Ngộ Không
616 1190Thương mại điện tử
617 145Trầm cảm
618 373Ung Chính
619 388Liễu Hạnh Công chúa
620 1311Học thuyết về nhà nước của chủ nghĩa Marx Lenin
621 367ENIAC
622 298Nguyễn Thị Kim Tiến
623 1972Acid acetic
624 535Học viện Kỹ thuật Quân sự
625 170Phong trào Thơ mới (Việt Nam)
626 245Tư Mã Ý
627 66Hà Lan
628 226Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
629 249Liên Minh Huyền Thoại
630 174Tứ đại mỹ nhân Trung Hoa
631 233Hội An
632 66Mặt Trời
633 124Danh sách nhân vật trong Tiếu ngạo giang hồ
634 415Chó
635 631V (ca sĩ)
636 1964Alcohol
637 3583Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương
638 456Văn học
639 1980Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
640 239Người Việt
641 325Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam
642 631Nguyễn Nhạc
643 271Mã điện thoại Việt Nam
644 238Danh sách quốc gia theo dân số
645 464Chiếc thuyền ngoài xa
646 11174Đá Gạc Ma
647 168Real Madrid CF
648Trò chơi tình yêu (phim truyền hình)
649 18093Gyalwang Drukpa
650 18Người Hoa (Việt Nam)
651 965Avengers: Cuộc chiến vô cực
652 81Napoléon Bonaparte
653 1Long An
654 968Tệ nạn xã hội
655 1102Quốc hội Việt Nam
656 18Paracetamol
657 275Triệu Vân
658 73Múi giờ
659 289Tùy Văn Đế
660 199Voi
661 1833Việt Nam hóa chiến tranh
662 114Thái Nguyên
663 150Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
664 508Môi trường
665 24156Giuse Đỗ Mạnh Hùng
666 214Titanic (phim 1997)
667 79Người Do Thái
668 778Danh từ
669 44Danh sách màu
670 760Tháp nhu cầu của Maslow
671 282Park Ji-hoon
672 71Chùa Hà
673 441Cố đô Huế
674 2395Những người khốn khổ
675 1929Phương trình trạng thái khí lý tưởng
676 617Hệ thần kinh
677 85Cần sa (chất kích thích)
678 337Tứ bất tử
679 123Kích cỡ dương vật người
680 140Tưởng Giới Thạch
681 104Nguyễn Tri Phương
682 182Suga (rapper)
683 35Phan Văn Giang
684 15Tiền Giang
685 5Bình Phước
686 219Mông Cổ
687 195Hari Won
688 485Đường cao (tam giác)
689 47Google Maps
690 5081760
691 523Bảy kỳ quan thế giới mới
692 761Hoàng Hoa Thám
693 191T-ara
694 382Dương quý phi
695 333Girls' Generation
696 84Acid hydrochloric
697 322Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
698 1325Danh sách Trường đại học ở Việt Nam đào tạo ngành Kỹ thuật ô tô
699 259SM Entertainment
700 288Số đề
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib