2018年3月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
401 145EXID
402 18Nam Định
403 618Chính phủ Việt Nam
404 37Trịnh – Nguyễn phân tranh
405 358Bất đẳng thức Cauchy–Schwarz
406 377Đô thị Việt Nam
407 4Ninh Bình
408 105Minh Mạng
409 655Chromi
410 284Lê Thánh Tông
411 136Tom và Jerry
412 34Sa Pa
413 207Triệu Lệ Dĩnh
414 725Số phức
415 312Côn Đảo
416 48Bà Triệu
417 96Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
418 419Virus
419 123Dương vật người
420 98Quảng Nam
421 228Chiến tranh Triều Tiên
422 645Công an nhân dân Việt Nam
423 149Châu Phi
424 188Phanxicô Xaviê Trương Bửu Diệp
425 100Nho giáo
426 465Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
427 876Kim Đồng
428 849Mê Kông
429 771Hiệu ứng nhà kính
430 129Tam Quốc
431 52Tiếng Trung Quốc
432 97Chữ Quốc ngữ
433 518Danh hiệu UNESCO ở Việt Nam
434 209Di tích Việt Nam
435 211Trung Bộ
436 37Quốc lộ 1
437 379Nam Bộ
438 708Benzen
439 380Nước
440 866Công giáo tại Việt Nam
441 41Đây thôn Vĩ Dạ
442 39Hồi giáo
443 576Cúp bóng đá châu Á 2019
444 265Giảm phân
445 381Lỗ đen
446 1335Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
447 33Thủy đậu
448 380Nguyên phân
449 100Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
450 141Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
451 26Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
452 597Minh Kính Hoàng hậu (Bắc Chu Minh Đế)
453 201Đan Nguyên
454 161Quân lực Việt Nam Cộng hòa
455 452Ma túy
456 793Sông Hồng
457 67Cơ thể người
458 173Liếm dương vật
459 550Sắt
460 673Quốc ca
461 481Tổng cục Chính trị, Bộ Công an (Việt Nam)
462 102Liên Quân
463 2089Sách
464 580Cách mạng Công nghiệp
465 105Quần thể danh thắng Tràng An
466 480Ô nhiễm không khí
467Nhân sinh nếu như lần đầu gặp gỡ
468 17Phú Yên
469 294Dương Mịch
470 1523Stray Kids
471 178Lâm Đồng
472 30Danh sách sân bay tại Việt Nam
473 328Nguyễn Bá Thanh
474 282Khang Hi
475 10108Trần Quốc Cường
476 203Châu Á
477 33Nam quốc sơn hà
478 940Vụ Nổ Lớn
479 1748Hệ sinh thái
480 333Vương tước
481 214Vũ Đức Đam
482 1300Acid sulfuric
483 347Robert Walpole
484 53Thái Bình
485 122Yêu em từ cái nhìn đầu tiên
486 286Địa đạo Củ Chi
487 1562Chiến dịch Mùa Xuân 1975
488 198Danh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
489 632Trương Tấn Sang
490 826Địa lý Nhật Bản
491 426Mạch nối tiếp và song song
492 6434Lưới thức ăn
493 65Malaysia
494 395Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
495 436Niên biểu lịch sử Việt Nam
496 490Độc Cô Tín
497 146Chùa Một Cột
498 290Danh sách nhân vật trong Naruto
499 66Danh sách dân tộc Việt Nam theo số dân
500 778Áp suất
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量