2019年1月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
201 52Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
202 16Twice
203 3221Triệu Cơ
204 78Danh sách nhân vật trong Naruto
205 381Chanathip Songkrasin
206 145Phan Văn Anh Vũ
207 291Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
208 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
209 47Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
210 185Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
211 45Nguyễn Bỉnh Khiêm
212 1041Hổ
213 2451Lã Bất Vi
214 114Gạo nếp gạo tẻ
215 4Danh sách quốc gia theo dân số
216 82Kinh tế Việt Nam
217 40Văn hóa
218 14Khang Hi
219 123Vạn Lý Trường Thành
220 48Nhà Tống
221 35759Minamino Takumi
222 57Liếm dương vật
223 31Thích-ca Mâu-ni
224 327Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
225 77Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
226 348Jennie (ca sĩ)
227 42Phật giáo
228 217Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2018
229 241Israel
230 153Vua Việt Nam
231 154Ô nhiễm môi trường
232 5186Liban
233 215Quận Cam, California
234 56Tên gọi Việt Nam
235 158Sốt siêu vi
236 79Canada
237 92Kế hoàng hậu
238 717Phạt đền (bóng đá)
239 22Nhà Đường
240 24Dòng máu anh hùng
241 302Quần đảo Hoàng Sa
242 248Sơn Tùng M-TP
243 1106Thứ tự của các xe được quyền ưu tiên tại Việt Nam
244 319Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
245 275Đông Nam Bộ
246 209Malaysia
247 102Methamphetamin
248 2803Lửng mật
249 97Liên Xô
250 151Quần đảo Trường Sa
251 102Thủ dâm
252 182Hương mật tựa khói sương
253 41Nhà nước Việt Nam
254 45Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
255 116Nguyễn Xuân Phúc
256 21Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
257 35Số La Mã
258 46Phú Quốc
259 362Địch Lệ Nhiệt Ba
260 89Nguyễn Du
261 111Kitô giáo
262 316Jisoo
263 40V (ca sĩ)
264 77Ma túy
265 5562Kyrgyzstan
266 2205Vợ nhặt
267 60Gia Cát Lượng
268 443Chlor
269 244IKON
270 53Đồng bằng sông Cửu Long
271 192Tốc độ ánh sáng
272 46Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
273 43Landmark 81
274 3072Tất niên
275 56Albert Einstein
276 179Đại hội Thể thao châu Á
277 79Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
278 31Pháp
279 319Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
280 495Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019
281 383Gia đình Hồ Chí Minh
282 95Jungkook
283 109Tập đoàn Vingroup
284 310Thomas Edison
285 236Khối lượng riêng
286 175Tây Á
287 154Đau thắt ngực
288 124Chiến tranh Đông Dương
289 62Iz*One
290 122Tổng sản phẩm nội địa
291 9Hoài Linh
292 21Cờ tướng
293 201Đô la Mỹ
294 18Nhà Hán
295 43Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
296 222Danh sách dân tộc Việt Nam theo số dân
297 60Huế
298 7Đồng Nai
299 241Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
300 600Hương Giang Idol
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量