2019年2月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 248Tâm thần phân liệt
902 857Động cơ đốt trong
903 89Nước
904 89Thái Nguyên
905 344Vladimir Vladimirovich Putin
906 386Hội chứng ống cổ tay
907 399Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam
908 426Trường Chinh
909 294Các dân tộc tại Việt Nam
910 1644Quan hệ Trung Quốc – Việt Nam
911 216Hà Giang
912 855Khmer Đỏ
913 102Thụy Sĩ
914 797Mikami Yua
915 63Hồ Quý Ly
916 145Steve Jobs
917 16Phân cấp hành chính Việt Nam
918 227Lao Ái
919 526Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
920 258Thành phố New York
921 898Pol Pot
922 16693Chùa Phúc Khánh
923 247Tự Đức
924 2115Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh (phim)
925 62Lã Bố
926 176Tên người Việt Nam
927 431Thổ Nhĩ Kỳ
928 510Giao thông Bình Dương
929 129Công an cấp tỉnh (Việt Nam)
930 212Xuân Thu
931 111Sự kiện Thiên An Môn
932 8218Melania Trump
933 107Tân Cương
934 110Môi trường
935 616Ai Cập
936 733Danh sách Trạng nguyên Việt Nam
937 325Nam Phương Hoàng hậu
938 533Zalo
939 87Ỷ Thiên Đồ Long ký
940 268Câu lạc bộ bóng đá LPBank Hoàng Anh Gia Lai
941 534Châu Mỹ
942 5183Danh sách quốc gia có vũ khí hạt nhân
943 215Alkan
944 24617Gunnm
945 1350Cầu lông
946 25Chiến tranh Xô–Đức
947 2097Lễ Phục Sinh
948 3420Thích Trúc Thái Minh
949 242Juventus FC
950 4786Quan hệ Bắc Triều Tiên – Việt Nam
951 188Girls' Generation
952 2643Mai Phương Thúy
953 72Tháp nhu cầu của Maslow
954 164Danh sách nhân vật trong InuYasha
955 257Sherlock Holmes
956 171Trung du và miền núi phía Bắc
957 11Vương Tuấn Khải
958 350Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
959 175Vladimir Ilyich Lenin
960 17Thời bao cấp
961 1919Đường cao tốc Bắc – Nam (Việt Nam)
962 338Danh sách màu
963 910Alexandre Yersin
964 641Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911–1941
965 48Sắt
966 269Vũ trụ Điện ảnh Marvel
967 325Câu lạc bộ bóng đá Muangthong United
968 507Vụ án Lê Văn Luyện
969 570Stephen Hawking
970 1029Trận Rạch Gầm – Xoài Mút
971 2944Tôn Thất Thuyết
972 829Điện Biên
973 1729Giỗ Tổ Hùng Vương
974 105Kim cương
975 1096Đại thừa
976 31Bắc Trung Bộ
977 446Hệ thần kinh
978 39Bảng chữ cái tiếng Anh
979 234Danh sách nguyên tố hóa học
980 224Bangladesh
981 417Cao Bằng
982 485Nguyễn Cao Kỳ Duyên (người dẫn chương trình)
983 2539Lịch sử Triều Tiên
984 61Phong trào giải phóng dân tộc Việt Nam (1885–1945)
985 604Phật giáo Việt Nam
986 1367Ariana Grande
987 634Garena Free Fire
988 2599Xì tố
989 299Freddie Mercury
990 837Đánh giá người Việt Nam
991 3Lễ cưới người Việt
992 7Lịch sử Nhật Bản
993 148Hà Lan
994 564A-di-đà
995 706Đền Ngọc Sơn
996 985Tỳ hưu
997 328Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
998 940Luật việt vị (bóng đá)
999 465Từ trường
1000 469Công thức máu
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量