2019年2月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
201 220Seventeen (nhóm nhạc)
202 154Nha Trang
203 269Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
204 19Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
205 17Liếm dương vật
206 389Nhà Tây Sơn
207 82Iz*One
208 4399Đền Bà Chúa Kho (Bắc Ninh)
209 2Nguyễn Bỉnh Khiêm
210 46Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
211 82Chu vi hình tròn
212 4250Ngô Thanh Vân
213 449Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
214 98Bảo Đại
215 5Nhà Tống
216 53Ấn Độ
217 237Đường Thái Tông
218 256Tom và Jerry
219 2469Chùa Hà
220 120Khổng Tử
221 114Quảng Ninh
222 2401AFC Champions League
223 89Trấn Thành
224 11Lã Bất Vi
225 18Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
226 2Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
227 153Lý Thường Kiệt
228 61Chăm Pa
229 286Kinh Dịch
230 55Harry Potter
231 77Xuân Diệu
232 46Lisa (rapper)
233 129Lào
234 409UEFA Champions League
235 19686Hoàng Đan
236 58Nhà Hán
237 15Hương mật tựa khói sương
238 121Bao Thanh Thiên (phim truyền hình 1993)
239 33Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
240 43Tập đoàn Vingroup
241 2599Nấm linh chi
242 672Đền Hùng
243 4695Mắt biếc (tiểu thuyết)
244 4303Trần Lưu Quang
245 486Trần Nhân Tông
246 106Trần Đại Quang
247 127Quốc kỳ Việt Nam
248 28242Sông Sê San
249 108Lưu Bị
250 1Thủ dâm
251 353Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
252 11V (ca sĩ)
253 149Phù Dao hoàng hậu
254 6Nguyễn Du
255 63Nguyễn Thị Kim Ngân
256 213Châu Tinh Trì
257 172Bà Rịa – Vũng Tàu
258 127Tào Tháo
259 245Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên
260 173Quan Vũ
261 24Kế hoàng hậu
262 349Chó
263 16Methamphetamin
264 11829Chợ Viềng
265 787Núi Bà Đen
266 395Các ngày lễ ở Việt Nam
267 2097Địch Nhân Kiệt
268 14097White Day
269 284Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
270 3869 (tư thế tình dục)
271 10Kitô giáo
272 412Dương Dương
273 270Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
274 13Đau thắt ngực
275 178Hoàng thành Thăng Long
276 40Cung Hoàng Đạo
277 220Đạo Cao Đài
278 299Trần Thái Tông
279 666Gặp nhau cuối năm
280 89Ngữ pháp tiếng Việt
281 232Sa Pa
282 278Cúp bóng đá châu Á
283 1Jungkook
284 42Sơn Tùng M-TP
285 119Máy tính
286 98Rosé (ca sĩ)
287 1989Liễu Hạnh Công chúa
288 560Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng
289 55Tên gọi Việt Nam
290 181Thành Cát Tư Hãn
291 1167Tứ bất tử
292 135Lương Thế Vinh
293 62Ô nhiễm môi trường
294 197Danh sách loài chim tại Việt Nam
295 76Vạn Lý Trường Thành
296 26Cách mạng Tháng Tám
297 89Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
298 108Sông Bạch Đằng
299 157Ngô Quyền
300 565Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016)
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib