2019年3月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
301 101(G)I-dle
302 86Nhà Tống
303 562Bắc thuộc
304 259Trung Nguyên (công ty)
305 3224Võ Trọng Việt
306 410Địa lý Nhật Bản
307 39Phim khiêu dâm
308 75Lisa (rapper)
309 163Adolf Hitler
310 129Canada
311 2Nghệ An
312 219Ung Chính
313 630Châu Mỹ
314 201Sở Kiều truyện (phim)
315 67Quốc kỳ Việt Nam
316 20Vạn Lý Trường Thành
317 81Đắk Lắk
318 5Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
319 81Hương mật tựa khói sương
320 3392Ngày Quốc tế Nam giới
321 1060Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
322 32Trái Đất
323 1454Khởi nghĩa Hương Khê
324 2137Hòa ước Nhâm Tuất (1862)
325 222Phương trình bậc hai
326 18Danh sách quốc gia theo dân số
327 262Hội nghị thượng đỉnh Triều Tiên – Hoa Kỳ tại Hà Nội 2019
328 739Hồng Vân (diễn viên)
329 77Tín ngưỡng thờ Mẫu Việt Nam
330 41Tiếng Anh
331 97Lào
332 2191Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2019
333 7026Trốn thoát
334 644Bắc Trung Bộ
335 53Sa Pa
336 244Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
337 39Tia hồng ngoại
338 826Số phức
339 52Tỉnh thành Việt Nam
340 19Đức
341 3479Kênh đào Suez
342 17Sốt siêu vi
343 106Nhà Hán
344 84Bill Gates
345 404Momoland
346 268Phạm Minh Chính
347 974Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
348 1189Châu Đại Dương
349 32Quốc lộ 1
350 142Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
351 10Trịnh – Nguyễn phân tranh
352 4Hùng Vương
353 253Ninh Dương Lan Ngọc
354 171Hồi giáo
355 607Thời bao cấp
356 125Harry Potter
357 189Gia Khánh
358 27Đô thị Việt Nam
359 220Đô la Mỹ
360 23BDSM
361 535Cấp số cộng
362 193Hồ Hoàn Kiếm
363 456Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
364 599Đường cao tốc Bắc – Nam (Việt Nam)
365 90Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
366 13Bà Triệu
367 22Giảm phân
368 264Minecraft
369 226Nguyên phân
370 463Kháng sinh
371 173Twice
372 1253Hốt Tất Liệt
373 212Công (vật lý học)
374 175Minh Thái Tổ
375 4Các quốc gia Đông Nam Á
376 196Dãy hoạt động hóa học của kim loại
377 176Đoàn Văn Hậu
378 219Lê Thái Tổ
379 173Nam Bộ
380 490Ô nhiễm không khí
381 64Danh sách dân tộc Việt Nam theo số dân
382 255Kim Dung
383 305Tôn giáo
384 6Kim Jong-nam
385 160Quảng Nam
386 141Michael Jackson
387 23Nguyễn Thị Phương Thảo
388 175Ngô Thanh Vân
389Olga Aleksandrovna Ladyzhenskaya
390 311Lê Thánh Tông
391 43Nho giáo
392 254Chiến tranh Triều Tiên
393 115Đạo Cao Đài
394 223Internet
395 8Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
396 1155Chinh phụ ngâm
397 214Đặng Văn Lâm
398 1310Alcohol
399 724G-Dragon
400 107Indonesia
<< < 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量