2019年3月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 3Tư Mã Ý
602 1568Chiến dịch Biên giới
603 165Các định luật về chuyển động của Newton
604 1639Quy luật giá trị
605 456Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
606 110Nhóm máu
607 569Niên biểu lịch sử Việt Nam
608 541Chiến tranh Lạnh
609 147Sự kiện Tết Mậu Thân
610 255Nhật ký trong tù
611 148Nhà Tấn
612 484Voi
613 837Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
614 208Bình Phước
615 37Hàm Nghi
616 454Danh sách nhà ga thuộc tuyến đường sắt Thống Nhất
617 1749Danh sách nhân vật trong Thiên long bát bộ
618 894Nguyễn Tuân
619 232Ẩm thực Việt Nam
620 9Buôn Ma Thuột
621 141Lịch sử chiến tranh Việt Nam–Trung Quốc
622 157Ung thư
623 56Chữ Nôm
624 702Phan Bội Châu
625 330Danh sách loài chim tại Việt Nam
626 685Bệnh sán chó
627 57Tùy Văn Đế
628 13728Jordan Peele
629 150Danh sách quân chủ Trung Quốc
630 247Thám tử lừng danh Conan
631 744Hoàng Hoa Thám
632 2685Phenol
633 436Triết học
634 326Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
635 204Số nguyên tố
636 134TikTok
637 207ENIAC
638 2043Học
639 12Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 19
640 99Tim
641 430Chiến dịch Linebacker II
642 242Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
643 21Tây Ninh
644 197Triệu Vân
645 182Áo dài
646 254Trịnh Văn Quyết
647 79Séc
648 10Chữ Quốc ngữ
649 5Trí tuệ nhân tạo
650 108Tiếng Nhật
651 80Tiền Giang
652 373Trần Thái Tông
653 3389Chúa tể những chiếc nhẫn
654 681Ngã ba Đồng Lộc
655 176Trầm cảm
656 730Dân chủ
657 36Mona Lisa
658 462Alan Walker
659 260Phân cấp hành chính Việt Nam
660 812Lão Tử
661 658Trần Đình Trọng
662 205Cờ vua
663 36Elizabeth II
664 29Kinh thành Huế
665 552Triệu Cơ
666 21Vũng Tàu
667 83Dương gia tướng
668 3830Mani giáo
669 522Dòng điện
670 510Tô Lâm
671 142Nancy (ca sĩ)
672 17Quảng Bình
673 278Juventus FC
674 257Năm Cam
675 60Hà Tĩnh
676 1369Vật chất (triết học)
677 2357Hệ sinh thái
678 309Phật giáo Việt Nam
679 532Đông Bắc Bộ
680 231Các dân tộc tại Việt Nam
681 70Tranh Đông Hồ
682 1168Đường sắt đô thị Hà Nội
683 624Can Chi
684 161Đường sắt Việt Nam
685 991Đa Nhĩ Cổn
686 1412Hà Đức Chinh
687 450ASCII
688 141Vietnam Airlines
689 530Tỷ giá hối đoái
690 4Lịch sử Trái Đất
691 892Vi khuẩn
692 1724Acid acetic
693 3222Phan Văn Khải
694 90Thanh minh
695 236Công an cấp tỉnh (Việt Nam)
696 240Môi trường
697 727Ủy ban nhân dân
698 47Chủ nghĩa cộng sản
699 1922Tam giác Vàng
700 1925Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ III
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量