2019年5月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
401 412Hương Giang (nghệ sĩ)
402 318Lương Cường
403 178Trường Chinh
404 195Huế
405 139Hưng Yên
406 117Phan Bội Châu
407 34Phùng Quang Thanh
408 26Đái tháo đường
409 271Căn bậc hai
410 98Khí hậu Việt Nam
411 2Minh Mạng
412 81Tỉnh thành Việt Nam
413 221Dương Dương
414 4191Nguyễn Hoàng Thủy
415 109Danh sách nhân vật trong Naruto
416 11Tôn giáo tại Việt Nam
417 237Việt Nam hóa chiến tranh
418 148Vi khuẩn
419 286Suga (rapper)
420 18Mã số điện thoại quốc tế
421 25Thủ dâm
422 54Adolf Hitler
423 112Văn Miếu – Quốc Tử Giám
424 2529Kim Seok-jin
425 92Nhà Tống
426 370Tim
427 1172Hệ nhị phân
428 31Trung Bộ
429 45Bình Thuận
430 208Dương Mịch
431 440Ngọc Sơn (ca sĩ)
432 43Các vị trí trong bóng đá
433 152Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
434 38Công suất
435 75Iz*One
436 139Hà Giang
437 255Phong trào Đồng khởi
438 22Hương mật tựa khói sương
439 778Múi giờ
440 172Hòa ước Nhâm Tuất (1862)
441 19Côn Đảo
442 483Đặng Thị Ngọc Thịnh
443 291Bắc Trung Bộ
444 242Kiên Giang
445 31Phú Yên
446 59Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
447 275Thiên hoàng
448 2034Tom Holland
449 109Tây Bắc Bộ
450 98Bill Gates
451 258Nguyễn Thiện Nhân
452 16Công an nhân dân Việt Nam
453 59Quảng Nam
454 374Chân Hoàn truyện
455 438Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XII
456 99Danh sách quốc gia theo ý nghĩa tên gọi
457 331Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
458 40Tam giác
459 400Captain America: Nội chiến siêu anh hùng
460 65Phương trình trạng thái khí lý tưởng
461 578Ai Cập
462 98Kỳ thi trung học phổ thông quốc gia
463 4207Sơn Trà
464 61Quản lý hành chính nhà nước (Việt Nam)
465 177An Giang
466 47Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
467 8Gia Lai
468 212Nhà Lê sơ
469 5779Lý Hồng Chí
470 112Hentai
471 101BDSM
472 21Sa Pa
473 459Zona (bệnh)
474 296Captain America: Kẻ báo thù đầu tiên
475 44Suy giãn tĩnh mạch chân
476 27Quân lực Việt Nam Cộng hòa
477 953Nguyễn Thị Bình
478 65Ung thư
479 287Bắc thuộc
4800Nam Định
481 127Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
482 192Võ Văn Kiệt
483 93Chữ Hán
484 315Mạng máy tính
485 232Hiếu Hiền Thuần hoàng hậu
486 75Khánh Hòa
487 155Các ngày lễ ở Việt Nam
488 2769 (tư thế tình dục)
489 111Tiếng Trung Quốc
490 273Số nguyên
491 456Cách mạng 1989
492 251Châu Đại Dương
493 272Địa lý Trung Quốc
494 209Lý Tiểu Long
495 158Quảng Ngãi
496 278Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
497 211Hình hộp chữ nhật
498 43Ủy ban nhân dân
499 656Người nhện
500 121Các dân tộc tại Việt Nam
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib