2019年5月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
201 57Ngũ hành
202 78Manchester United F.C.
203 93Liên Xô
204 375Trấn Thành
205 8Số La Mã
206 21Úc
207 61Đồng Nai
208 133Cấp số cộng
209 6Cách mạng Công nghiệp
210 151Ma túy
211 40Nghệ An
212 102Tên gọi Việt Nam
213 57Cách mạng Tháng Tám
214 211Hoàng hậu Ki (phim truyền hình)
215 51Tư tưởng Hồ Chí Minh
216 22Quần đảo Trường Sa
217 127Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
218 140Võ Tắc Thiên
219 398Trần Đức Lương
220 155Liên Quân
221 985Danh sách nhà vô địch cúp châu Âu cấp câu lạc bộ
222 1130Trần Tuấn Anh
223 29078Ông trùm
224 40Văn hóa
225 488Phong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)
226 13699Sát thủ John Wick: Phần 2
227 72Lịch sử Trung Quốc
228 141Văn Hiến Hoàng hậu (Tùy Văn Đế)
229 23279Gửi thời thanh xuân ấm áp của chúng ta
230 10Liên Hợp Quốc
231 29Campuchia
232 441Đinh Thế Huynh
233 1535Bhutan
234 53Methamphetamin
235 48Nguyễn Trãi
236 10803Mạng đổi mạng
237 86Châu Âu
238 17Chăm Pa
239 329Donald Trump
240 74Trận Bạch Đằng (938)
241 111Vạn Lý Trường Thành
242 2Vua Việt Nam
243 62Bình Dương
244 3370Tăng Tuyết Minh
245 125Cung Hoàng Đạo
246 206Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
247 85Tây Nguyên
248 130Ấn Độ
249 50Kitô giáo
250 47Kinh tế Trung Quốc
251 5Tuấn Ngọc
252 4806Cầu Vàm Cống
253 16Trái Đất
254 18Pháp
255 865Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh
256 496Phạm Xuân Ẩn
257 1668Ngô Kiến Huy
258 117Duyên hải Nam Trung Bộ
259 254YouTube
260 131Chính phủ Việt Nam
261 310Google
262 57Khối lượng riêng
263 64Âm đạo
264 711Kim Jong-nam
265 328Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên
266 5321Nguyễn Văn Hiến (Ninh Bình)
267 152Tào Tháo
268 206Ô nhiễm môi trường
269 24Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
270 66Trần Hưng Đạo
271 42Nha Trang
272 97Nhà Tây Sơn
273 314Naruhito
274 538Liên Minh Huyền Thoại
275 556Manchester City F.C.
276 27Danh sách quốc gia Đông Nam Á
277 114Võ Thị Sáu
278 47Danh sách quốc gia theo dân số
279 1Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
280 1044Scarlett Johansson
281 120Lê Duẩn
282 221Lê Khả Phiêu
283 333TikTok
284 239Chris Evans (diễn viên)
285 89Chủ nghĩa xã hội
286 1101Hoàng Trung Hải
287 168Phenol
288 3668Cúp bóng đá Nam Mỹ 2019
289 63Tiếng Anh
290 57Chủ nghĩa tư bản
291 545Người
292 25Gia Cát Lượng
293 88Lưu Bị
294 2025Bảo Thanh (diễn viên)
295 6Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI
296 184Rosé (ca sĩ)
297 51Tôn giáo
298 264Nông Đức Mạnh
299 159Maldives
300 291Minecraft
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量