2019年7月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
201 21Cần Thơ
202 41Họ người Việt Nam
203 4Diên Hi công lược
204 54Ấn Độ
205 488Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt Nam
206 19624Kyōto Animation
207 56Triệu Lệ Dĩnh
208 548Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
209 27Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
210 29NCT (nhóm nhạc)
211 751Puttichai Kasetsin
212 11Sùng Khánh Hoàng thái hậu
213 144Song Hye-kyo
214 4447Gallon
215 43Đô la Mỹ
216 69Campuchia
217 39Đồng Nai
218 1Gia Cát Lượng
219 410Tùy Văn Đế
220 282Phố cổ Hội An
221 38Canada
222 119Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
223 28Liên Minh Huyền Thoại
224 30Âm đạo
225 4893Nguyễn Văn Trỗi
226 38Đức
227 44Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
228 70Tiếng Anh
229 60Đường Thái Tông
230 21Rosé (ca sĩ)
231 66Úc
232 27Nhà Nguyễn
233 17Nghệ An
234 53Truyện Kiều
235 83Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
236 70Jungkook
237 1297Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
238 30Gia đình là số một (phần 2)
239 321Đứa con của thời tiết
240 75Shawn Mendes
241 358Danh sách tuyến xe buýt Thành phố Hồ Chí Minh
242 564Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
243 377Cúp bóng đá châu Phi 2019
244 14Lưu Bị
245 21Trái Đất
246 407Nguyễn Đức Chung
247 26Dương Dương
248 1545Trường Đại học Tài chính – Marketing
249 545Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
250 70Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
251 49Tỉnh thành Việt Nam
252 75Bà Rịa – Vũng Tàu
253 58Tào Tháo
254 76Jisoo
255 31Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
256Khách sạn ma quái
257 626IU (ca sĩ)
258Vụ phóng hỏa Kyōto Animation
259 55Kitô giáo
260 168Chiến tranh thế giới thứ nhất
261 28Dương Mịch
262 31Mã số điện thoại quốc tế
263 61Philippines
264 22Vịnh Hạ Long
265 444Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
266 20Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
267 54Thu Quỳnh
268 16Jennie (ca sĩ)
269 182365daband
270 2Nha Trang
271 23Đà Giang, Phượng Hoàng
272 11FC Barcelona
273 25Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 19
274 2662Giải Vô địch Wimbledon
275 74Danh sách loại tiền tệ đang lưu hành
276 70Israel
277 85Vua Việt Nam
278 102Danh sách diễn viên Trung Quốc
279 713Hội An
280 33454Vũ Ngọc Hải
281 21069 (tư thế tình dục)
282 6211The Amazing Race Vietnam: Cuộc đua kỳ thú 2019
283 2284Sóng ở đáy sông
284 7Hậu cung nhà Thanh
285 3Methamphetamin
286 97Malaysia
287 666Camila Cabello
288 78Zona (bệnh)
289 92Song Ji-hyo
290 71Đắk Lắk
291 158Số thực
292 260Thảm họa Chernobyl
293 186Maldives
294 61Tiếng Trung Quốc
295 267Mại dâm ở Thái Lan
296 10455Hoàng Tụy
297 5578Vua sư tử
298 3193Rowan Atkinson
299 71Phật giáo
300 120Biển xe cơ giới Việt Nam
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib