2019年7月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
701 1350Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
702 19883Nam Anh (võ sư)
703 214Tôn giáo
704 371Nguyễn Chí Vịnh
705 317Alcohol
706 223Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
707 114Jimin (ca sĩ, sinh 1995)
708 59Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
709 109Trung Bộ
710 183Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
711 399Hiệp định Genève 1954
712 31927Chuyến bay 123 của Japan Airlines
713 92Nguyễn Thiện Nhân
714 32Bắc Giang
715 109Lãnh thổ Việt Nam qua từng thời kỳ
716 80Danh sách màu
717 571XXXTentacion
718 14286Đặng Duy Báu
719 533Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
7200Tên gọi Việt Nam
721 50Thuốc kháng histamin
722 189G-Dragon
723 115Marketing
724 1758Minh Hằng
725 82Danh sách thủ lĩnh Lương Sơn Bạc
726 152Pháp thuộc
727 607Thiên long bát bộ
728 209Triết học
729 129Đắk Nông
730 18Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
731 16Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) bình quân đầu người
732 9Đạo Quang
733 437Năm Cam
734 110Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
735 31Google Maps
736 13Tình yêu
737 129Khủng long
738 438Xã (Việt Nam)
739 199Tru Tiên
740 145Vũ khí hạt nhân
741 19779Cho Seung-youn
742 19Nhà Tây Sơn
743 157Trịnh Sảng
744 67Samsung
745 304Vương Tuấn Khải
746 129Tomorrow X Together
747 12486International Champions Cup
748 263Chiến tranh Triều Tiên
749 728Hốt Tất Liệt
750 6674Vụ Mường Thanh
751 531Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911–1941
752 3978Thứ Sáu ngày 13
753 25Kinh Dịch
754 34Đám tang người Việt
755 171Viêm xoang
756 109Hán Cao Tổ
757 153RM (rapper)
758 32Danh sách quốc gia theo diện tích
759 51Công đoàn Việt Nam
760 816Trương Tấn Sang
761 151Kang Daniel
762 273Nguyên tố hóa học
763 151Hogwarts
764 420Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
765 802Zlatan Ibrahimović
766 502Áo dài
767 25Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín
768 136Chó dại
769 1600Lệ Quyên (ca sĩ sinh 1981)
770 359Bảy mối tội đầu
771 135Cà Mau
772 426Nguyễn Bá Thanh
773 488Từ Hán-Việt
774 519Roblox
775 116Phan Văn Giang
776 137Tâm lý học
777 13I.O.I
778 6193Apollo 11
779 112Sự kiện 11 tháng 9
780 313Đam mỹ
781 69Nhà Nguyên
782 7191Hoa Mộc Lan
783 26Trung học phổ thông (Việt Nam)
784 162Đan Nguyên
785 158TFBoys
786 3691Trường Đại học Mở Hà Nội
787 162Sóc Trăng
788 1391Trường Đại học Hà Nội
789 2153Jay Park
790 177Phổ Nghi
791 223Cơ quan hành chính Nhà nước Việt Nam
792 8Blockchain
793 545Hình bình hành
794 103Tuấn Ngọc
795 293Frank Lampard
796 1512Trường Đại học Thương mại
797 174An Dương Vương
798 138Quảng Trị
799 396Lạm phát
800 2962Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量