2019年12月14日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2019年12月14日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam、Tam khôi、YouTube、Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020、Đài Truyền hình Việt Nam、Hoa hậu Thế giới 2019、Việt Nam、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Thứ Sáu ngày 13、Giải bóng đá Ngoại hạng Anh。

# 变化 标题 质量
10Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam
23.5863
2 1Tam khôi
23.3857
3 1YouTube
100.0
4 3Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
54.8677
5 5Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
6 199Hoa hậu Thế giới 2019
51.7558
7 2Việt Nam
84.469
8 22Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
53.9782
9 7Thứ Sáu ngày 13
17.9803
10 9Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.971
11 3Park Hang-seo
41.5334
12 1Đoàn Văn Hậu
41.2384
13 179Siêu trí tuệ Việt Nam -
14 6Facebook
72.1552
15 3Hoàng Trung Hải
29.1803
16 12Hoa Kỳ
94.8238
17 1Lễ Giáng Sinh
52.9887
18 13Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019
59.8821
19 13Đại hội Thể thao Đông Nam Á
33.807
20 6Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
21 4Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
220Quân đội nhân dân Việt Nam
64.1029
23 7Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
68.7867
240Đài Á Châu Tự Do
39.5077
25 9Hồ Chí Minh
96.8763
26 5Cách mạng Tháng Mười
41.6144
27 13Mắt biếc (tiểu thuyết)
9.7824
28 5Hà Nội
93.1426
29Vụ án mạng Junko Furuta
39.2416
30 1Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
33.4003
31 2Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
32 163Quan hệ tình dục
96.1905
33 72Khoa bảng Việt Nam
79.3535
34 1Số nguyên tố
18.5914
35 677Hoa hậu Thế giới
60.3165
36 5Wikipedia
53.6162
37 5Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
38 171Nguyễn Đức Kiên (Ninh Bình)
35.7761
39 14Liên minh châu Âu
95.3862
40 5Phạm Nhật Vượng
48.6206
41 11Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
42 27Nguyễn Thị Ánh Viên
31.9639
43 6Đông Nam Á
45.0438
44 2Lịch sử Việt Nam
70.2466
45 13Loạn luân
82.0692
46 7Ngữ pháp tiếng Việt
27.3966
47 17Nguyễn Trãi
86.5481
48 14Liếm dương vật
58.3802
49 11Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
60.4026
50Liếm âm hộ
51.5556
51Hậu cung Chân Hoàn truyện
29.795
52 713Danh sách đại diện của Việt Nam tại các cuộc thi sắc đẹp lớn
62.4277
53 17Dịch Dương Thiên Tỉ
30.6981
54 52Thế vận hội Mùa hè 2020
44.1539
55 6Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
61.696
56 2Trung Quốc
100.0
57 124Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2020
41.383
58 11Cách mạng Tháng Hai
17.882
59 16Bảng tuần hoàn
99.4831
60 16Manchester United F.C.
100.0
61 25Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á
33.6865
62 64Danh sách các đội vô địch bóng đá Anh
44.2874
63 12Nguyễn Thị Kim Ngân
40.4705
64 37Châu Phi
53.3926
65 29Nhật Bản
91.3788
66 64Trần Tình Lệnh
39.8599
67 12Dân số thế giới
17.8089
68 22Nguyễn Tiến Linh
12.6721
69 4Khối lượng riêng
7.415
70 65Võ Tắc Thiên
76.3769
71 2Adolf Hitler
79.365
72 12Chí Phèo
31.2627
73 40Nga
93.3615
74 9Nhà Trần
59.6209
75 5Nguyễn Phú Trọng
67.2065
76 1Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
77 36Tết Nguyên Đán
88.4461
78 46Wayne Rooney
96.9961
79 7Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
85.8452
80 72BTS (nhóm nhạc)
100.0
81 60Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á
39.3313
82 19XNXX
24.1068
83 50Hàn Quốc
93.5111
84 6SC Heerenveen
38.7655
850Địa lý châu Á
68.0824
86 15Nhận thức
31.4318
87 29Mắt biếc (phim)
34.7523
88 50Lionel Messi
96.7629
89 32Kinh tế Việt Nam
97.5817
90 77Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
36.0411
91Lương Thùy Linh -
92 18Trung du và miền núi phía Bắc
13.1818
93 67Vòng loại giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
60.4923
94 39Đột biến sinh học
19.4989
95 42Nguyễn Trọng Hoàng
21.5528
96 158Pornhub
38.4205
97 20Áo dài
51.372
98 31Địa lý Việt Nam
37.0198
99 55Đỗ Hùng Dũng
26.0097
100 23Việt Nam Cộng hòa
93.6472

2019年12月14日越南語的受歡迎程度

截至 2019年12月14日,維基百科的造訪量為:越南1.79 亿人次、美国86.41 万人次、新加坡26.92 万人次、法国18.97 万人次、日本16.56 万人次、德国12.77 万人次、中国香港特别行政区12.02 万人次、韩国7.95 万人次、加拿大7.32 万人次、澳大利亚5.83 万人次、其他國家41.82 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊