2020年1月8日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年1月8日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam、Iran、Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020、Nguyễn Chánh Tín、Hoàng Trung Hải、Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ ba、Qasem Soleimani、Chiến tranh Iran-Iraq、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam
23.5863
2 2Iran
69.7569
3 23Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
54.8677
4 1Nguyễn Chánh Tín
12.0273
5 290Hoàng Trung Hải
29.1803
6 1Việt Nam
84.469
7 16Chiến tranh thế giới thứ ba
14.595
80Qasem Soleimani -
9 24Chiến tranh Iran-Iraq
94.8133
10 4Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
11 1Tết Nguyên Đán
88.4461
12Bahrain
100.0
13 1Hà Nội
93.1426
14 1Ali Khamenei
32.3463
15 1Hồ Chí Minh
96.8763
16 2Lãnh tụ Tối cao Iran
30.1015
17 3Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
33.4003
18 7Mắt biếc (phim)
34.7523
19Lê Thanh Hải (chính trị gia) -
20 1Nguyễn Trãi
86.5481
21 40Iraq
65.5476
22 7Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
23 16Radio France Internationale
8.5421
24 4Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
25 9Mắt biếc (tiểu thuyết)
9.7824
26 130Các nước có vũ khí hạt nhân
24.8166
27 8Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
28 64Trung Đông
47.6648
29 12Úc
100.0
30 10Hoa Kỳ
94.8238
31 162Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
61.696
32 9Nguyễn Phú Trọng
67.2065
33 24YouTube
100.0
34 3Hồi giáo
68.4257
35Tên lửa đạn đạo
20.2114
36 34Constantinopolis
16.5035
37 1Đông Nam Á
45.0438
38 8Ván bài lật ngửa
25.545
39Đội tuyển bóng đá quốc gia Bahrain
35.7768
40 4Wikipedia
53.6162
41Lê Thanh Hải
34.5756
42 502Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
53.9782
43 235Quần đảo Trường Sa
96.8753
44 7Loạn luân
82.0692
45Chu Tử Du
53.9001
46 26Israel
100.0
47 3Facebook
72.1552
48 2Lịch sử Việt Nam
70.2466
49 56Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.4487
50 12Nga
93.3615
51 160Cuộc tấn công Iraq 2003
36.8417
52 5Nguyễn Tấn Dũng
59.2018
53Trần Đức Lương
15.3303
54 9Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
55 6Trần Quốc Vượng (chính khách)
39.1402
56 873Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.971
57 7Dân số thế giới
17.8089
580Trung Quốc
100.0
59 32Cá mặt trăng
45.303
60 36Koala
25.5468
61 19Ruhollah Khomeini
17.2511
62 30Phạm Ngọc Thảo
40.5906
63 162Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
100.0
64 12Hai Bà Trưng
53.2575
65 6Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.413
66 17Chiến tranh Việt Nam
94.1506
67 666Đặng Thị Ngọc Thịnh
27.5941
68 64Vũ khí hạt nhân
37.4328
69 10Cách mạng Hồi giáo
83.339
70 27Google Dịch
37.816
71 120Chiến tranh Vùng Vịnh
62.5781
72 1Nhật Bản
91.3788
73 16Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
74 53Phan Văn Anh Vũ
71.9496
75 9Vụ án Lệ Chi viên
45.7567
76Trần Cẩm Tú
13.0702
77 54Saddam Hussein
33.2049
78 13Donald Trump
100.0
79 34Phạm Nhật Vượng
48.6206
80 24Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
81 861Vòng loại giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
60.4923
82 15Khởi nghĩa Lam Sơn
69.748
83 43Quân chủng Phòng không - Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
74.6923
84 19Càn Long
65.8557
85 235Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
43.0011
86John Carpenter
30.9775
87 33Bảng tuần hoàn
99.4831
88Danh sách các tỉnh Việt Nam có giáp biển
8.5184
89 68NATO
56.2584
90 37Quan hệ tình dục
96.1905
91Thực dưỡng
24.0067
92 67Nguyễn Bá Thanh
75.3958
93 31Đế quốc Ba Tư
8.0318
94 258Chiến tranh Iraq
58.1139
95 21Trần Tình Lệnh
39.8599
96 28Siêu trí tuệ Việt Nam -
97Hiệp định Phân định Vịnh Bắc Bộ
24.8775
98 32BTS (nhóm nhạc)
100.0
99Lãnh hải
16.9461
100 11Chu vi hình tròn
21.992

2020年1月8日越南語的受歡迎程度

截至 2020年1月8日,維基百科的造訪量為:越南2.03 亿人次、美国97.78 万人次、新加坡30.46 万人次、法国21.46 万人次、日本18.74 万人次、德国14.45 万人次、中国香港特别行政区13.61 万人次、韩国9.00 万人次、加拿大8.28 万人次、澳大利亚6.59 万人次、其他國家47.34 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊