2020年1月15日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年1月15日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020、YouTube、Lê Đình Kình、Hồ Chí Minh、Tết Nguyên Đán、Hà Nội、Việt Nam、Tỉnh (Trung Quốc)、Bắt giữ con tin tại Đồng Tâm。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
42.2001
2 1Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
54.8677
3 12YouTube
100.0
4 2Lê Đình Kình -
5 1Hồ Chí Minh
96.8763
6 1Tết Nguyên Đán
88.4461
7 2Hà Nội
93.1426
8 4Việt Nam
84.469
9 152Tỉnh (Trung Quốc)
4.8895
10 6Bắt giữ con tin tại Đồng Tâm
56.965
11 1Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
12 14Lễ cúng ông táo
13.4701
13 1Facebook
72.1552
14 7Đen Vâu
20.4427
15 2Nguyễn Trãi
86.5481
16 7Loạn luân
82.0692
17 6Đài Á Châu Tự Do
39.5077
180Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
19 28Phạm Nhật Vượng
48.6206
20 7Lịch sử Việt Nam
70.2466
21 4Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
61.696
22 3Hai Bà Trưng
53.2575
23 1Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
43.5933
24 11Nguyễn Thị Kim Ngân
40.4705
25 15Nguyễn Phú Trọng
67.2065
26 5Mắt biếc (phim)
34.7523
27 1Wikipedia
53.6162
28 3Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
29 1Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
33.4003
30 5Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
31 7Đông Nam Á
45.0438
32 8Tháp Rùa
24.2753
33 4Vụ án Lê Văn Luyện
29.302
34 5Bánh chưng
44.3602
35 3Radio France Internationale
8.5421
36 40Nga
93.3615
37 4Trần Hưng Đạo
58.0354
38Đỗ Duy Mạnh
29.3791
39 15Hoa Kỳ
94.8238
40 19Mắt biếc (tiểu thuyết)
9.7824
41 4Bình Ngô đại cáo
32.1666
42 19Phim khiêu dâm
52.1947
43 9Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
53.9782
44 4Nhật Bản
91.3788
45 12Đài Loan
100.0
46 17Quang Trung
96.439
47 8Liếm âm hộ
51.5556
48 2Danh sách nhân vật trong One Piece
44.3333
49 4Google Dịch
37.816
50 1Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
85.8452
51 9Trung Quốc
100.0
52 4Trận Bạch Đằng (938)
34.4466
53 17Lê Thái Tổ
98.0952
54 4Quan hệ tình dục
96.1905
55 3Khởi nghĩa Lam Sơn
69.748
56 23Ngô Quyền
57.8131
57 21Vụ án Lệ Chi viên
45.7567
58 49Tập đoàn Vingroup
71.7425
59 16Bộ Công an (Việt Nam)
52.7387
60 6Trấn Thành
38.2647
61 7Càn Long
65.8557
62 2Liếm dương vật
58.3802
63 1Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
64 4Campuchia
65.4087
65Cá voi sát thủ
58.572
66 19Bảng tuần hoàn
99.4831
67 14Lào
74.6393
68 15Quảng trường Ba Đình
26.9638
69 25Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)
22.7173
70 18Ô nhiễm môi trường
44.5166
71 6Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
72 22Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á
39.3313
73 50Vịnh Hạ Long
93.7417
74 20Hàn Quốc
93.5111
75 11Trần Tình Lệnh
39.8599
76 30Mai vàng
42.4247
77 10Chu vi hình tròn
21.992
78 9Elizabeth II
97.5039
79 13Ngũ hành
18.5889
80 20Ô nhiễm không khí
34.2635
81 497Ả Rập Xê Út
100.0
82 16Dân số thế giới
17.8089
83Vladimir Vladimirovich Putin
89.0797
84 40Black Pink
71.8977
85 52Đồng Tâm, Mỹ Đức
23.4956
86 5Đà Lạt
100.0
87 46Can Chi
25.3729
88 1Võ Thị Sáu
33.7294
89 48Thủ dâm
36.8648
90 5Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.1598
91 11Harry Potter
43.4251
92 87B-52 trong Chiến tranh Việt Nam
17.5043
93 55Mâm ngũ quả
28.5639
94 23Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.8417
95 6Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
5.901
96 12Cầu Long Biên
31.9945
97 16Anh hùng dân tộc Việt Nam
14.3766
98 29Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.4487
99 68Hồ Hoàn Kiếm
43.9175
100 81Võ Nguyên Giáp
93.4799

2020年1月15日越南語的受歡迎程度

截至 2020年1月15日,維基百科的造訪量為:越南1.74 亿人次、美国84.18 万人次、新加坡26.22 万人次、法国18.48 万人次、日本16.13 万人次、德国12.44 万人次、中国香港特别行政区11.71 万人次、韩国7.74 万人次、加拿大7.13 万人次、澳大利亚5.68 万人次、其他國家40.70 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊