2020年2月16日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年2月16日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Dịch virus corona ở Vũ Hán 2019–20、Ký sinh trùng (phim 2019)、Vũ Hán、Hạ cánh nơi anh、Coronavirus、Dân số thế giới、Coronavirus mới (2019-nCoV)、Diệp Vấn、Hồ Bắc。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
42.2001
2 1Dịch virus corona ở Vũ Hán 2019–20 -
3 1Ký sinh trùng (phim 2019)
29.6141
4 1Vũ Hán
32.8093
5 16Hạ cánh nơi anh -
6 3Coronavirus
16.3114
7 4Dân số thế giới
17.8089
8 1Coronavirus mới (2019-nCoV) -
9 16Diệp Vấn
21.8866
100Hồ Bắc
51.8924
11 2COVID-19 -
12 2Việt Nam
84.469
13 5Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
14Cá mái chèo
12.1678
15 3Hội chứng hô hấp cấp tính nặng
23.9246
160Vĩnh Phúc
53.3079
17 3Trung Quốc
100.0
18 11Facebook
72.1552
19 4Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
20 83Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
99.7648
21 13Ngày Valentine
67.9973
22 5Cô gái nhà người ta -
23 1Virus
100.0
24 5YouTube
100.0
25 769Đinh La Thăng
66.2003
26 28Hyun Bin
49.4496
27Lê Hoàng Quân
18.0958
28 1Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
29 30Lý Tiểu Long
51.7225
30 4Danh sách quốc gia theo số dân
40.2406
310Đập Tam Hiệp
55.394
32 3Tập Cận Bình
48.2607
33Trốn thoát (phim)
16.1121
340Wikipedia
53.6162
35 9Tam sinh tam thế chẩm thượng thư
9.5792
36 33Son Ye-jin
42.8748
37 1Sự kiện Thiên An Môn
91.3714
38 6Loạn luân
82.0692
39 1Hà Nội
93.1426
40 7Baba Vanga
17.8103
41 11Đài Loan
100.0
42Thái Bảo (ca sĩ)
20.3692
43Giải bóng đá Ngoại hạng Anh 2013-14
59.0457
44 4BTS (nhóm nhạc)
100.0
45 5Phim khiêu dâm
52.1947
46 22Bệnh do virus Ebola
50.823
47 525Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 20
44.1554
48 20Dịch virus corona ở Vũ Hán 2019–20 theo quốc gia và vùng lãnh thổ -
49 47Tỉnh (Trung Quốc)
4.8895
50 15Càn Long
65.8557
51 2Nguyễn Phú Trọng
67.2065
52 6Radio France Internationale
8.5421
53 23Tỉnh thành Việt Nam
24.2564
54 13Hồ Chí Minh
96.8763
55 10Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
56 9Quan hệ tình dục
96.1905
57 2Danh sách đơn vị hành chính Trung Quốc theo số dân
59.7346
580Hoa Kỳ
94.8238
59 13Hàn Quốc
93.5111
60 23Đại dịch
62.1944
61 18Minecraft
56.9841
62 20Nhật Bản
91.3788
63 7Liếm dương vật
58.3802
64 3Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
17.5852
65 4Liếm âm hộ
51.5556
660Bài Tiến lên
19.9667
67 18Cái Chết Đen
40.2866
68 26Diamond Princess (tàu) -
69 7Danh sách thành phố Trung Quốc theo dân số
13.764
70Thanh long (thực vật)
17.8943
71 14Đài Á Châu Tự Do
39.5077
72 2Black Pink
71.8977
73 1Ninh Dương Lan Ngọc
24.5865
74 58Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
45.6278
75 12Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
76 16Thủ dâm
36.8648
77 9Lịch sử Việt Nam
70.2466
78 41Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
94.465
79 4Trần Tình Lệnh
39.8599
80 7Tiết Nhân Quý
7.9111
81 10Nhà Thanh
60.0
82 9Vương Đình Huệ
23.032
83 7Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
84 449Năm nhuận
19.8598
85 6Hồng Kông
85.5958
86 339Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
23.6025
87 9Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
35.4259
88Sia
58.8495
89Tứ bất tử
17.3433
90 26Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.4487
91 24Doraemon
73.8421
92 8Bộ Công an (Việt Nam)
52.7387
93 12Lee Nguyễn
14.1947
94 4Nga
93.3615
95 3Everglow (nhóm nhạc)
41.1148
96 3Kinh tế chính trị Marx-Lenin
25.2417
97 20Hoàng Trung Hải
29.1803
98 35Chiến tranh Việt Nam
94.1506
99 60Vũ Đức Đam
40.7153
100 24Running Man (chương trình truyền hình)
23.4808

2020年2月16日越南語的受歡迎程度

截至 2020年2月16日,維基百科的造訪量為:越南1.74 亿人次、美国156.97 万人次、新加坡38.14 万人次、日本21.06 万人次、德国15.47 万人次、中国香港特别行政区14.52 万人次、加拿大13.22 万人次、法国12.62 万人次、韩国8.12 万人次、澳大利亚7.31 万人次、其他國家58.25 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊