2020年2月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
101 38Ngũ hành
102 40Quang Trung
103 28Hai Bà Trưng
104 84Xì dách
105 82Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
106 2Nhà Thanh
107 255Đông Nam Bộ
108 267Đại dịch cúm Tây Ban Nha 1918
109 19LGBT
110 66Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
111 159Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
112 16Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
113 379Lý Tiểu Long
114 32Khang Hi
115 50Trấn Thành
116 110Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
117 4Vương Nhất Bác
118 26Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
119 41Ung Chính
120 132Đồng bằng sông Cửu Long
121 927429 tháng 2
122 14Quân đội nhân dân Việt Nam
123 25Tiêu Chiến
124 25Súng trường tự động Kalashnikov
125 23Việt Nam Cộng hòa
126 194Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
127 199Halogen
128 321Quảng Đông
129 1096Boeing B-52 Stratofortress
130 971Đại dịch cúm 2009
131 19Chiến tranh Việt Nam
132 17One Piece
133 341Tổ chức Y tế Thế giới
134 35Trần Hưng Đạo
135 116MERS-CoV
136 808Kim Jong-un
137 87Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
138 2991Nguyễn Thanh Long
1390Gia Long
140 7602Học viện Tài chính (Việt Nam)
141 135Hệ thống cấp bậc Công an nhân dân Việt Nam
142 25Tiếng Việt
143 20Singapore
144 5828Danh sách video được xem nhiều nhất trong 24 giờ đầu tiên
145 38Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
146 39Nhà Nguyễn
147 51Doraemon
148 131Địa lý Việt Nam
149 218Phim cấp III
150 45Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
151 67Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
152 723Nguyễn Thị Kim Tiến
153 9Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
154 32Chu vi hình tròn
155 492Công (vật lý học)
156 829Erling Haaland
157Diamond Princess (tàu)
158 869 (tư thế tình dục)
159 21Hệ sinh dục nữ
160 44Lionel Messi
161 26Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
162 26Campuchia
163 26Donald Trump
164 266Nhà Lê sơ
165 315Dịch hạch
1660Võ Tắc Thiên
167 11Tần Thủy Hoàng
168 52Bình Dương
169 25Thanh gươm diệt quỷ
170 230Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
171 10874Thứ Tư Lễ Tro
172 Cẩm Y Chi Hạ
173 5Tiếng Anh
174 2497Nhà Trắng
175 399Uni5
176 82Nguyễn Tấn Dũng
177 788Khẩu trang y tế
178 37EXO
179 52Nguyễn Thị Kim Ngân
180 610Số nguyên
181 29Ấn Độ
182 58Thái Lan
183 15Nhà Trần
184 103Tiếng Trung Quốc
185 25Đà Nẵng
186 1150Chia cắt Triều Tiên
187 19Lịch sử Trung Quốc
188 55Hệ Mặt Trời
189 313Hương Giang Idol
190 175Mắt biếc (phim)
191 20Kinh tế Việt Nam
192 1579Tết Nguyên tiêu
193 21Võ Nguyên Giáp
194 85Dòng máu anh hùng
195 8Hải Phòng
196 32Nhà Đường
197 566Động lượng
198 20018Thích Quảng Độ
199 2574Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
200 352Hentai
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量