2020年3月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
401 251Phim cấp III
402 3891G20 (nhóm các nền kinh tế lớn)
403 486Tia hồng ngoại
404 93Gia đình Hồ Chí Minh
405 148Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
406 170Quy tắc bàn tay phải
407 13Albert Einstein
408 232Uni5
409 141Chiến tranh Pháp–Đại Nam
410Tình yêu và tham vọng
411 124Máy tính
412 653Trần Dần
413 162Quảng Ninh
414 841Đại khủng hoảng
415 10V (ca sĩ)
416 1020Châu Nam Cực
417 6Bộ đội Biên phòng Việt Nam
418 321Cổ phiếu
419 426Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
420 57Chiến tranh Triều Tiên
421 210Nguyễn Văn Thiệu
422 1043Chủ nghĩa xã hội
423 183Nhôm
424 91Cần Thơ
425 547Học thuyết về nhà nước của chủ nghĩa Marx Lenin
426 17Khối lượng riêng
427 85Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
428 74Người Việt
429 153Đồng Nai
430 223Trần Thái Tông
431 288Pi
432 171Cần sa (chất kích thích)
433 169Vịnh Hạ Long
434 83Nhà Tây Sơn
435 44661Đại dịch COVID-19 tại châu Âu
436 17065Trương Tân Thành
437 22278Đại dịch COVID-19 tại Nhật Bản
438 217Mông Cổ
439 266Mạch nối tiếp và song song
440 199Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
441 8Nguyễn Bỉnh Khiêm
442 22Oxide base
443 4Ethanol
444 410Văn hóa
445 611Quần đảo Hoàng Sa
446 46Tam Quốc
447 80Tổ chức của Đảng Cộng sản Việt Nam
448 462Nho giáo
449 20Khổng Tử
450 1335Chủ nghĩa duy tâm
451 14Từ Hi Thái hậu
452 181Cung Hoàng Đạo
453 109Tình yêu
454 214Dương Tử (diễn viên)
455 230Các vị trí trong bóng đá
456 206Tim
457 857Lễ Phục Sinh
458 1997Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI
459 321Kim Dung
460 289Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
461 97Rosé (ca sĩ)
462 33Bình Thuận
463 176UEFA Champions League
464 88Google
465 33Công an cấp tỉnh (Việt Nam)
466 392Hiệp định sơ bộ Pháp – Việt (1946)
467 381Bitcoin
468 130Đô thị Việt Nam
469 25Indonesia
470 797Tỷ giá hối đoái
471 54Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
472 98Tư Mã Ý
473 70Bà Triệu
474 973Dân chủ
475 127Wikipedia tiếng Việt
476 199Tiền lương (Quân đội nhân dân Việt Nam)
477 65Mã số điện thoại quốc tế
478 44Từ trường
479 391Virus cúm A/H1N1
480 310Nam quốc sơn hà
481 90Thụy Sĩ
482 127Âm đạo
483 419Phong trào giải phóng dân tộc
484 735Sản xuất hàng hóa
485 59Thổ Nhĩ Kỳ
486 8Số nguyên tố
487 8Séc
488 5976Tăng Thanh Hà
489 108Chủ nghĩa cộng sản
490 64Seventeen (nhóm nhạc)
491 167Hệ miễn dịch
492 1535Nelson Mandela
493 1840Ỷ Thiên Đồ Long Ký (phim truyền hình 2019)
494 14Lên đồng
495 468Cộng hòa Nam Phi
496 4Hậu cung nhà Thanh
497 128Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
498 1153Giai cấp công nhân
499 57Thomas Edison
500 571Sở Kiều truyện (phim)
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib