2020年3月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
701 104Cao Vỹ Quang
702 50Hiếu Hiền Thuần hoàng hậu
703 1Mặt Trăng
704 219Khí hậu Việt Nam
705 84Kim Bình Mai
706 71Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
707 395Chiến tranh Tống–Việt lần thứ nhất
708 580Lực đẩy Archimedes
709 565Nam Phương Hoàng hậu
710 2356Park Bo-gum
711 103Thuận Trị
712 179Động vật lưỡng cư
713 370Tần Chiêu Tương vương
714 2057Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
715 604Việt Minh
716 398Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
717 27Hô hấp tế bào
718 211Pháp Luân Công
719 184Lưu huỳnh
720 84Liên Minh Huyền Thoại
721 103Gia Lai
722 268VTV3
723 3Hà Lan
724 178Đồng (đơn vị tiền tệ)
725 187Tiếng Nhật
726 207Lương Cường
727 303Nhà Tần
728 131Khử trùng bằng tia cực tím
729 390Tâm lý học
730 402Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam
731 312Văn hóa Việt Nam
732 122Lịch sử chiến tranh Việt Nam–Trung Quốc
733 91Tam giác vuông
734 349Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
735 454Phạm Minh Chính
736 767Thời bao cấp
737 470Hệ tuần hoàn
738 221Lịch sử thế giới
739 59Trường Giang (nghệ sĩ)
740 45Nguyên tử
741 55Đường cao (tam giác)
742 684Vincent van Gogh
743 399Nhà Mạc
744 309Các ngày lễ ở Việt Nam
745 572Cẩm Y Chi Hạ
746 36Dòng điện
747 86Sự kiện 11 tháng 9
748 243Nam Định
749 295Min (ca sĩ Việt Nam)
750 1150Quần thể (sinh học)
751 42Số thực
752 334Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
753 46Thần thoại Hy Lạp
754 177Israel
755 169An Giang
756 132Muối (hóa học)
757 169Trí tuệ nhân tạo
758 762Đông Á
759 358Đinh La Thăng
760 288Lực
761 63Danh sách quân chủ Trung Quốc
762 193Công suất
763 971Khởi nghĩa Yên Thế
764 577Cuba
765 419Quốc hội Việt Nam
766 576Hương Giang Idol
767 322Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
768 148Samsung
769 378Hàm Nghi
770 2743Truyền kỳ mạn lục
771 319Ô nhiễm môi trường
772 197Bảng chữ cái tiếng Anh
773 147Định lý Thales
774 1902Vùng kinh tế trọng điểm vùng Đồng bằng sông Cửu Long
775 237Kinh tế Hoa Kỳ
776 129Trao đổi chất
777 169Minh Anh Tông
778 196Hiếp dâm
779 163Long An
780 426Cơ quan hành chính Nhà nước Việt Nam
781 22401Báo tuyết
782 241Phạm Bình Minh
783 313Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
784 Người thầy y đức 2
785 59Công nghiệp
786 224DNA
787 105Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
788 27Iod
789 8Các quốc gia Đông Nam Á
790 1130Kháng Cách
791 126Lý Thừa Vãn
792 294Trần Thủ Độ
793 75Đạo giáo
794 142Song tính luyến ái
795 80Tốc độ ánh sáng
796 291Thương mại điện tử
797 610Chia cắt Triều Tiên
798 280California
799 190Bình Phước
800 56Kiên Giang

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量