2020年4月29日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年4月29日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Lịch sử Việt Nam、YouTube、Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975、Chiến dịch Hồ Chí Minh、Đại dịch COVID-19、Chiến dịch Mùa Xuân 1975、Gmail、Vụ án Hồ Duy Hải、Phạm Xuân Ẩn、Hồ Chí Minh。

# 变化 标题 质量
1 43Lịch sử Việt Nam
70.2466
2 1YouTube
100.0
3 2Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
76.0789
40Chiến dịch Hồ Chí Minh
85.9256
5 3Đại dịch COVID-19 -
6 12Chiến dịch Mùa Xuân 1975
80.6076
7 4Gmail
56.6044
8 114Vụ án Hồ Duy Hải -
9 369Phạm Xuân Ẩn
40.895
10 4Hồ Chí Minh
96.8763
11 2Facebook
72.1552
12 210Bộ Công an (Việt Nam)
52.7387
13 2Hà Nội
93.1426
14 7Google Dịch
37.816
15 44Ngày Quốc tế Lao động
10.6665
16 2Việt Nam
84.469
17 2Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam -
18 10Đồng bằng sông Cửu Long
68.4144
19 9Chiến dịch Huế - Đà Nẵng
67.16
20 6Địa lý Việt Nam
37.0198
21 3Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
22 6Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ -
23 13Việt Nam Cộng hòa
93.6472
24 12Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
25 8Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
30.2139
26 13Chiến tranh Việt Nam
94.1506
27 1Minecraft
56.9841
28 191Nguyễn Văn Thiệu
68.9219
29 8Đông Nam Á
45.0438
30 5Wikipedia
53.6162
31 42Bùi Quang Thận
22.3864
32 10Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
33 67Dương Văn Minh
47.7338
34 15Phong trào Cần Vương
29.6812
35 31Hiệp định Paris 1973
66.1448
36 75Châu Nam Cực
64.2888
37Hy Lạp cổ đại
63.9917
38 26Quần đảo Trường Sa
96.8753
39Lê Tấn Tới
13.861
40 23Coronavirus
16.3114
41 14Khởi nghĩa Lam Sơn
69.748
42 6Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
43 25Chiến dịch Tây Nguyên
74.8937
44 13Bảng tuần hoàn
99.4831
450Quần đảo Hoàng Sa
85.3173
46 6Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
5.901
47 18Bệnh virus corona 2019 -
48 2Trung Quốc
100.0
49Lê Quốc Hùng
30.1847
50 15Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
51 46Thời bao cấp
58.4373
52 22Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.8417
53 94Quốc kỳ Việt Nam
48.5422
54 23Đồng bằng sông Hồng
53.7094
55 17Khởi nghĩa Yên Thế
20.7109
56 4Máy tính
45.0665
57 4Nhà Nguyễn
97.8299
58 5Hoa Kỳ
94.8238
59 49Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
54.2984
60 21Cách mạng công nghiệp
55.741
61 7Dân số thế giới
17.8089
62 95Nhật Bản
91.3788
63 43Kim Jong-un
97.4207
64 1Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
16.0065
65 42Virus
100.0
66 11Số La Mã
14.9211
67 31Tổng sản phẩm nội địa
27.267
68 31Nguyễn Trãi
86.5481
69 57Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
63.1201
70 8One Piece
76.7814
71 24Nhà Tây Sơn
76.9155
72 19Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
39.1345
73 64Ngày Thống nhất
54.9621
74Chiến tranh Punic lần thứ hai
67.0447
75 4Vịnh Hạ Long
93.7417
76 42Công hàm năm 1958 của Thủ tướng Phạm Văn Đồng
42.1073
77 26Hiệp định Genève, 1954
90.5997
78 21Doraemon
73.8421
79 37Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
9.4756
80 6Võ Nguyên Giáp
93.4799
81 611Đế quốc La Mã
100.0
82 24Lưu huỳnh
30.2106
83 34Gia đình Hồ Chí Minh
51.3096
84 67Ngô Đình Diệm
95.4335
85 42Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
85.8452
86 3Hình thái kinh tế-xã hội
32.0908
87 37SARS-CoV-2 -
88 13Nguyễn Phú Trọng
67.2065
89 1Mắt biếc (phim)
34.7523
90 56Thương vụ bạc tỷ
29.6376
91 41Giảm phân
24.4353
92 12Hệ thần kinh
16.1704
93 648Ai Cập cổ đại
99.6562
94 2Nhật ký trong tù
23.4698
95 6Dãy hoạt động hóa học của kim loại
17.5005
96 14Tố Hữu
35.8739
97Graham Martin
5.6046
98 104Địa lý Trung Quốc
44.7148
99 393Quân lực Việt Nam Cộng hòa
79.1089
100 5Kinh tế Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
73.2404

2020年4月29日越南語的受歡迎程度

截至 2020年4月29日,維基百科的造訪量為:越南2.57 亿人次、美国127.10 万人次、新加坡32.19 万人次、德国22.61 万人次、日本20.85 万人次、法国12.94 万人次、澳大利亚10.15 万人次、印尼9.97 万人次、加拿大9.49 万人次、韩国8.52 万人次、其他國家71.69 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊