2020年4月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 563Tam quốc (phim truyền hình 2010)
902 113Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
903 16Người Hoa (Việt Nam)
904 91Base (hóa học)
905 8Đế quốc Anh
906 130Dịch Dương Thiên Tỉ
907 134Ô nhiễm môi trường
908 570Trường Giang
909 2520Lưu Quang Vũ
910 425Phong trào giải phóng dân tộc
911 42Internet
912 1142Đường dây 500 kV Bắc - Nam
913 1418Quan hệ giữa cái chung và cái riêng
914 106Tập hợp (toán học)
915 12ASCII
916 555Mô hình tổng cầu và tổng cung
917 143Bảng chữ cái tiếng Anh
918 16Danh sách nguyên tố hóa học
919 55Đế quốc La Mã
920 297Chức vụ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
921 199Hồng Vân (diễn viên)
922 287Thành Long
923 398Hồng Bàng
924 367Chính sách tiền tệ
925 860Kênh đào Panama
926 561Nguyễn Chí Vịnh
927 58Lịch sử Trái Đất
928 1568Tiến quân ca
929 275Đá phiến dầu
930 82Tính từ
931 554Hình thoi
932 142Trường Chinh
933 1599Bộ Dơi
934 721Vùng đồng bằng sông Hồng và duyên hải Đông Bắc
935 213Liên Minh Huyền Thoại
936 574Phật giáo Việt Nam
937 929Dinh Độc Lập
938 406Nguyễn Thiện Nhân
939 87Tổng thống Hoa Kỳ
940 152DNA
941 140Bình Phước
942 164Người tình ánh trăng - Bộ bộ kinh tâm: Lệ
943 110Sen và Chihiro ở thế giới thần bí
944 331Danh sách loại tiền tệ đang lưu hành
945 695Hệ động vật Việt Nam
946 463Thụy Sĩ
947 458Séc
948 65Tưởng Giới Thạch
949 129Đài Truyền hình Trung ương Trung Quốc
950 16Gia đình là số một (phần 2)
951 173Trao đổi chất
952 325Quan hệ Trung Quốc – Bắc Triều Tiên
953 1554Đường Đại Tông
954 1415Tôn Sách
955 108Đạo đức
956 2385Tranh Đông Hồ
957 60Ngân sách nhà nước
958 77Thị trường chứng khoán
959 2856Kim Jong-il
960 344Ung thư
9610Vũ khí hạt nhân
962 218Vincent van Gogh
963 270Chức vụ Quân đội nhân dân Việt Nam
964 905Đèn sợi đốt
965 366Fluor
966 479Thổ Nhĩ Kỳ
967 3548Thỏ
968 257Nam Phương Hoàng hậu
969 73Danh sách phim có doanh thu cao nhất
970 285Danh sách thành phố Trung Quốc theo dân số
971 559Việt Nam Quốc dân Đảng
972 210T-ara
973 363Danh sách phím tắt bàn phím
974 856Trần Cẩm Tú
975 992Đạo hàm
976 12Nguyễn Cao Kỳ Duyên (người dẫn chương trình)
977 753Đại hội Đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt Nam
978 154Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
979 232Cẩm Y Chi Hạ
980 1764Ảnh hưởng của đại dịch COVID-19
981 112Brasil
982 201Long An
983 3335Chèo
984 951Hồ Nhất Thiên
985 55Carbon dioxide
986 280Tổ chức Thương mại Thế giới
987 70Girls' Generation
988 581Nhà Đinh
989 622Cô nàng mạnh mẽ Do Bong-soon
990 143Avengers: Hồi kết
991 585Triệu Lộ Tư
992 314Đen
993 346Lee Jong-suk
994 127Đông Dương Cộng sản Đảng
995 943Đường chín đoạn
996 657Nguyễn Tri Phương
997 273VTV3
998 275Quả bóng vàng châu Âu
999 707Cạnh tranh (kinh doanh)
1000 15Danh sách hoàng đế nhà Thanh
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib