2020年5月4日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年5月4日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:YouTube、Gmail、Đại dịch COVID-19、Hồ Chí Minh、Hà Nội、Facebook、Google Dịch、Việt Nam、Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khoá II、Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10YouTube
100.0
2 1Gmail
67.2559
3 1Đại dịch COVID-19
99.7491
40Hồ Chí Minh
96.1097
5 26Hà Nội
93.5333
6 1Facebook
74.6163
7 1Google Dịch
51.2528
80Việt Nam
87.5507
9Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khoá II
17.7012
10 3Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
91.6698
11 26Vụ án Hồ Duy Hải
68.5792
12 2Coronavirus
52.8608
13 25Nguyễn Đình Hương (Nghệ An)
17.8411
14 2Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
52.9179
150Wikipedia
60.3467
16 5Danh sách tập của Running Man
75.455
17 4Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
23.081
18 2Minecraft
61.7427
19 2Thành phố Hồ Chí Minh
92.7299
20 6Bệnh virus corona 2019
71.8924
21 5Đông Nam Á
53.8435
22 116Bộ Công an (Việt Nam)
71.6431
23 28Quốc kỳ Việt Nam
59.1354
24 22Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.4347
25 8Lê Viết Chữ
16.2695
26 1Lịch sử Việt Nam
74.9628
27 5Chiến tranh Việt Nam
93.9087
28 14Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
42.4747
29 1Máy tính
53.4078
30 24Đảng Cộng sản Việt Nam
63.2272
31 218Hổ
79.6368
32 3Vịnh Hạ Long
94.4563
33 24Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.2388
34 5Lý Tín
22.9646
35 15Đồng bằng sông Cửu Long
73.8198
36Độ cay của ớt
34.3524
37 3Nguyễn Trãi
87.0206
38 10Số La Mã
27.6971
39 19Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
47.79
40 8Bảng tuần hoàn
98.8872
41 5Doraemon
78.1377
42 3Địa lý Việt Nam
47.6555
43 355Nguyễn Hà Phan
31.8484
44 25Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
78.9133
45 4Hoa Kỳ
94.6067
46 22Chiến tranh thế giới thứ hai
90.9217
47 38Nguyễn Văn Hiến (Ninh Bình)
45.0149
48 25Việt Nam Cộng hòa
93.7473
49Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
43.6816
50 344Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
72.3311
51 17Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5218
52 98Hồ Hoàn Kiếm
52.8086
53 23SARS-CoV-2
76.238
54 45Phố cổ Hội An
94.8919
55 11Dương Văn Minh
55.6453
56 23Trung Quốc
98.6936
57 99Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.71
58 40Contagion (phim 2011) -
59 12Hiệp định Genève, 1954
92.1048
60 21One Piece
79.96
61 71Lễ Phật Đản
53.7597
62Thư điện tử
31.4953
63 247Hình thái kinh tế-xã hội
34.6888
64 360Châu Nam Cực
69.3927
65 10Tổng sản phẩm nội địa
39.0208
66 3Dân số thế giới
30.2445
67 15BTS
5.4922
68 41Chiến dịch Hồ Chí Minh
87.1135
69 399Công hàm năm 1958 của Thủ tướng Phạm Văn Đồng
50.9292
70 5Đông Nam Bộ (Việt Nam)
53.1993
71 30Chủ nghĩa tư bản
87.9484
72 6Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
32.0002
73 2Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911-1941
54.1934
74 20Lạm phát
71.3656
75 9Quần đảo Hoàng Sa
87.9779
76 8Nguyễn Phú Trọng
74.2178
77Quốc tế ca
32.3005
78 11Kinh tế Việt Nam
96.2739
790Khởi nghĩa Lam Sơn
73.4937
80 8Nhật ký trong tù
35.6568
81 7Quần đảo Trường Sa
96.9866
82 299Mạng máy tính
49.7196
83 70Văn Miếu - Quốc Tử Giám
61.9414
84 220Thời bao cấp
66.0829
85Ngân hàng thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt Nam
38.6258
86 16Nhà Lê sơ
61.5638
87 301Ý thức (triết học Marx-Lenin)
26.8229
88 16Ngô Đình Diệm
94.9025
89 455Giá trị thặng dư
23.7127
90 187Guam
56.9927
91 15Ma trận (toán học)
91.6734
92 10Hàn Quốc
92.629
93 7Nhà Nguyễn
100.0
94 101Trần Quốc Hương
19.3339
95 3Văn hóa
57.99
96 30Black Pink
73.9373
97 20Truyện Kiều
53.9755
98 115ASCII
26.0394
99 19Quang Trung
99.4491
100 851Voi
43.063

2020年5月4日越南語的受歡迎程度

截至 2020年5月4日,維基百科的造訪量為:越南2.27 亿人次、美国79.04 万人次、加拿大29.81 万人次、日本25.81 万人次、德国19.65 万人次、新加坡13.77 万人次、印尼12.43 万人次、澳大利亚11.09 万人次、俄罗斯联邦10.22 万人次、韩国9.14 万人次、其他國家96.07 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊