2020年6月14日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年6月14日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:YouTube、Đài Tiếng nói Việt Nam、Facebook、Hồ Chí Minh、Đại dịch COVID-19、Wikipedia、Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 20、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Việt Nam、Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ。

# 变化 标题 质量
10YouTube
100.0
2 2Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
3 1Facebook
75.2666
4 1Hồ Chí Minh
96.9615
5 2Đại dịch COVID-19
100.0
6 3Wikipedia
60.8706
7 122Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 20
51.8555
8 265Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.5324
9 1Việt Nam
85.787
10 3Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
22.4312
110Máy tính
54.136
12 2Danh sách tập của Running Man
76.8186
13 31Truyện Kiều
54.3998
140Minecraft
62.2601
15 2One Piece
80.0459
16 14Bảng tuần hoàn
99.3759
17 2Google Dịch
52.3353
18 9Trần Quốc Hương
19.6953
19 13Gmail
68.1903
20 28Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
37.1496
21 21Nguyễn Du
49.9476
22 1Lịch sử Việt Nam
74.9873
23 7Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
24 28Ô nhiễm môi trường
53.9682
25 5Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
26 8Hà Nội
94.1504
27 13Công an nhân dân Việt Nam
54.8132
28 3Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
29 7Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
96.3345
30 15Đông Nam Á
53.9773
31 88Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
51.2713
32 61Phong trào Cần Vương
38.832
33 95Cách mạng Công nghiệp
62.5933
34 38Nhà Nguyễn
97.5219
35 51Trận Bạch Đằng (938)
45.6889
36 24Chiếc thuyền ngoài xa
39.5709
37Hội Tam Điểm
58.3107
38 1Trung Quốc
99.5747
39 8Đồng bằng sông Cửu Long
73.8161
40 28Nguyễn Trãi
88.9612
41 53Châu Âu
92.1888
42 53Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
48.326
43 37Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.4539
44 29Ma túy
34.8448
45 1Sơn Tùng M-TP
86.4761
46 3Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
47 12Chiến tranh Việt Nam
94.5974
48 218Đường lên đỉnh Olympia
68.8422
49 18Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5314
50 17Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911-1941
55.4298
51 19Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
55.1969
52 63Hình thái kinh tế-xã hội
36.9354
53 23Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
26.0418
54 19Hoa Kỳ
95.2126
55 21LGBT
67.2241
56 5Quang Trung
96.1851
57 30Vịnh Hạ Long
94.5057
58 4Địa lý Việt Nam
48.1601
59 20Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
60 102Châu Nam Cực
69.6953
61 14Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
32.2779
62 36Ý
96.871
63 34ASCII
26.0512
64 49Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.3671
65 62Mạch nối tiếp và song song
21.9383
66 30Số La Mã
28.0528
67 56Định lý cos
26.5519
68 154Danh sách Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia (Việt Nam)
56.3317
69 46BTS
99.6547
70 176Liên minh châu Âu
95.5517
71 7Cái chết của George Floyd
82.2297
72 210Khởi nghĩa Lam Sơn
73.0055
73 47Etanol
55.7503
74 153Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.2007
75 10Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
43.0543
76 93Ngữ pháp tiếng Việt
40.2368
77 104Ô nhiễm không khí
44.1562
78 63Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.7256
79 68Hàn Mặc Tử
45.4784
80 127Dãy hoạt động hóa học của kim loại
30.3614
81 103Định lý Viète
23.2962
82 58Dân số thế giới
31.3423
83 76Ngô Quyền
64.2753
84 22Bảng chữ cái tiếng Anh
23.4164
85 32Ma trận (toán học)
90.9451
86 13Lượng giá trị của hàng hóa
11.7735
87 5Doraemon
78.376
88 1Nhật Bản
92.3475
89 41Thomas Edison
53.2235
90 158Tố Hữu
46.3797
91 52Nhà Tây Sơn
81.3284
92 123Châu Đại Dương
100.0
93 43Mắt biếc (phim)
51.9601
94 37Donald Trump
100.0
95 67Vụ án Hồ Duy Hải
81.8891
96 125Ancol
32.6962
97 1Blackpink
81.1273
98 303Giai cấp công nhân
32.2457
99 22TikTok
41.4477
100 15Quan hệ tình dục
96.8254

2020年6月14日越南語的受歡迎程度

截至 2020年6月14日,維基百科的造訪量為:越南2.12 亿人次、美国58.12 万人次、日本23.07 万人次、加拿大15.88 万人次、德国14.56 万人次、新加坡13.47 万人次、澳大利亚9.06 万人次、韩国8.72 万人次、中国香港特别行政区7.91 万人次、台湾6.48 万人次、其他國家56.41 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊