2020年7月12日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年7月12日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:YouTube、Chiến tranh Việt Nam (miền Nam, 1954-1959)、Facebook、Việt Nam Giải phóng quân、Hiệp định Genève, 1954、Đài Tiếng nói Việt Nam、Điên thì có sao、Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam VI、Chiến tranh Lạnh、Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân。

# 变化 标题 质量
10YouTube
100.0
2Chiến tranh Việt Nam (miền Nam, 1954-1959)
52.7951
3 5Facebook
75.2666
4Việt Nam Giải phóng quân
14.2404
5 693Hiệp định Genève, 1954
90.3162
6 2Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
7 3Điên thì có sao -
8 453Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam VI
21.2995
9 497Chiến tranh Lạnh
89.5746
10Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
31.3303
11Đông Dương Cộng sản Đảng
29.7974
12 3Wikipedia
60.8706
13 1One Piece
80.0459
14Quá trình nhân đôi DNA
33.0408
15Kim loại kiềm thổ
21.2608
16Di truyền ngoài nhiễm sắc thể
19.7604
17 80Nhật Bản
92.3475
18 28Ngày của Mẹ
64.5514
19Chiến dịch Biên giới
52.0353
20 8Binz (rapper)
8.6776
21Trung du và miền núi phía Bắc
27.6067
22 14Vụ án Hồ Duy Hải
81.8891
23 7Gmail
68.1903
24Hiệp định sơ bộ Pháp-Việt (1946)
46.4145
25 8Danh sách tập của Running Man
76.8186
26 15Đập Tam Hiệp
62.4062
27 14Sơn Tùng M-TP
86.4761
28 9Việt Nam
85.787
29 11Minecraft
62.2601
30 15Máy tính
54.136
31 6Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
32 5Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
22.4312
33Canxi hydroxit
21.0415
34 12Google Dịch
52.3353
35 488Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên
34.6487
36 13Đại dịch COVID-19
100.0
37 34Trần Vĩnh Tuyến
17.2665
38 18Blackpink
81.1273
39 704Phong trào Dân chủ Đông Dương (1936-1939)
14.5955
40Xô Viết Nghệ Tĩnh
43.5012
41 128Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 20
51.8555
42 287Giải thưởng Nhà sáng tạo YouTube
37.4356
43 17Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
43.0543
44 3Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
25.8273
45 279Địa lý Việt Nam
48.1601
46Lịch sử Nhật Bản
88.9014
47 518Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
21.324
48Hồ Dầu Tiếng
21.4244
49 806Hiện tượng cảm ứng điện từ
22.7865
50 57Vera Wang
38.477
51 30Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.3671
52 20Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam III
30.1793
53 642Cách mạng Tháng Tám
58.0315
54 12Bảng tuần hoàn
99.3759
55 499Hiệp định Paris 1973
71.3221
56 23Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
57Mưa axit
40.7947
58 11Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
59 57Kaiane Aldorino
32.3898
600Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
37.1496
61 20Hà Nội
94.1504
62Minh Trị Duy tân
37.3659
63Vật lý học
85.3721
64Trung ương Cục miền Nam
43.0948
65 41Lạc Tấn
18.9675
66 28Hồ Chí Minh
96.9615
67Axit sulfuric
43.3499
68 24Harry Potter
55.4655
69Bắc Trung Bộ
56.3903
70 65Vũ Huy Hoàng
42.4882
71 17Trường Giang
36.6466
72 29Số nguyên tố
32.8728
73 236Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
95.6126
74 68Ultimate Fighting Championship
27.5074
75 65Quân vương bất diệt
38.2754
76Xung đột Việt–Trung 1979–1991
58.0747
77 28An Lạc, quận Bình Tân
20.8991
78Sông Thái Bình
17.1236
79 27Carles Puigdemont
14.0431
80 52Pinocchio (phim truyền hình Hàn Quốc)
53.1864
81 74Hồ Thị Kim Thoa
40.8119
82 697Các tên gọi của nước Việt Nam
45.3888
83 364Diễn viên
24.3787
84 19Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
96.3345
85 50Isaac Newton
64.0366
86 41Lisa (ca sĩ Thái Lan)
49.7428
87 39Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
55.1969
88Hệ thống sông Thái Bình
15.911
890Seo Ye-ji -
90 13Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
91 30Trung Quốc
99.5747
92 53Cá voi xanh (trò chơi)
51.2292
93 264Quy luật giá trị
13.1883
94 280Những ngày không quên
31.8536
95 55Nguyễn Phú Trọng
72.9235
96 46Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
97 60Ý
96.871
98 25Định lý Viète
23.2962
99Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
25.2607
100 42Hoa Kỳ
95.2126

2020年7月12日越南語的受歡迎程度

截至 2020年7月12日,維基百科的造訪量為:越南1.75 亿人次、美国48.11 万人次、日本21.52 万人次、加拿大13.90 万人次、中国香港特别行政区13.87 万人次、德国10.78 万人次、新加坡9.01 万人次、台湾8.44 万人次、澳大利亚8.17 万人次、韩国7.35 万人次、其他國家50.57 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊