2020年8月4日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年8月4日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:YouTube、Bùi Thị Quỳnh Vân、Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam、Máy tính、Suboi、Danh sách tập của Running Man、One Piece、Wikipedia、Đại dịch COVID-19、Harry Potter。

# 变化 标题 质量
10YouTube
100.0
2Bùi Thị Quỳnh Vân
9.8534
3 1Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
96.3345
4 7Máy tính
54.136
5 2Suboi
46.2417
60Danh sách tập của Running Man
76.8186
7 2One Piece
80.0459
80Wikipedia
60.8706
9 5Đại dịch COVID-19
100.0
10 1Harry Potter
55.4655
11 1Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
12Nguyễn Nhân Chiến
31.7686
13 1Facebook
75.2666
14 1Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.3671
15 2Binz (rapper)
8.6776
16 1Ngày của Mẹ
64.5514
17 7Alive (Phim 2020) -
18 2Việt Nam
85.787
19 2Vụ án Hồ Duy Hải
81.8891
20 2Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
55.1969
21 2Google Dịch
52.3353
22 1TikTok
41.4477
23 2Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
22.4312
24 2Điên thì có sao -
25 5Rap Việt (chương trình truyền hình) -
260Hà Nội
94.1504
270Minecraft
62.2601
28 2Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
29Thủy triều
83.6189
30 6Wowy
22.8957
31 3Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
320Đà Nẵng
95.3886
330Gmail
68.1903
34 3Danh sách câu thần chú trong Harry Potter
49.4161
35 6Bảng tuần hoàn
99.3759
36 161Sát thủ (Phim truyền hình TVB)
15.1587
37 6Bộ Công an (Việt Nam)
71.9998
38Nguyễn Nhân Chinh -
39 1Amee -
40 623Jadon Sancho
26.1596
41 1Bảng chữ cái tiếng Anh
23.4164
42 8Hồ Chí Minh
96.9615
43 4Vera Wang
38.477
44 3Đà Lạt
100.0
45 1Số nguyên tố
32.8728
46 553Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
34.5547
47 6Nguyễn Phú Trọng
72.9235
48 24Quân vương bất diệt
38.2754
49 9Số hữu tỉ
30.7273
50 14Blackpink
81.1273
51 1Càn Long
71.3743
52 15Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4832
53Nguyễn Lân Hiếu
32.1276
54 7Lịch sử Việt Nam
74.9873
55 10Phạm Nhật Vượng
62.5385
56 427Guinea Xích Đạo
43.4274
57 6Hogwarts
67.0587
58 11Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
37.1496
59 1Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
60 477Võ Văn Thưởng
41.1726
61 22Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
62 2Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.2029
63 12Thế giới hôn nhân
39.9303
64 10Hoa Kỳ
95.2126
65 4Số nguyên
25.9502
66 41Ý
96.871
67 8Đập Tam Hiệp
62.4062
68 70Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
68.9427
69 26Số thực
39.5683
70 18Mật danh K2
25.9825
71 23Monstar (nhóm nhạc)
51.211
72 95Biểu tình Thái Bình 1997 -
73 1Trung Quốc
99.5747
74 30Lạc Tấn
18.9675
75 7Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
31.3766
76 5Harry Potter và Phòng chứa Bí mật
26.6634
77 14Diễn viên
24.3787
78 6Chu vi hình tròn
23.2621
79 179Vương Nhất Bác
41.7534
80 19Quân đội nhân dân Việt Nam
73.3563
81 14BTS
99.6547
82Ỷ Lan
47.3508
83 20Dân số thế giới
31.3423
84 5Tỉnh thành Việt Nam
50.9905
850Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
31.1124
86 39Hệ Mặt Trời
94.6632
87 28Ký sinh trùng (phim 2019)
49.2877
88 5Trần Tình Lệnh
49.0862
89 33Hương Giang (nghệ sĩ)
53.9983
90 7Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.5097
91 18Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
54.9744
92 17Harry Potter và Hòn đá Phù thủy
92.6617
93 5Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
30.163
94 2Chiến tranh Việt Nam
94.5974
95 25Bình Dương
80.1296
96 9Harry Potter và Chiếc cốc lửa
25.2625
97 93Phim mới (trang web) -
98 165St.319 Entertainment
32.9093
99 19Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5314
100 24Ngũ hành
31.2596

2020年8月4日越南語的受歡迎程度

截至 2020年8月4日,維基百科的造訪量為:越南2.01 亿人次、美国51.46 万人次、日本21.62 万人次、中国香港特别行政区17.05 万人次、加拿大15.37 万人次、德国13.33 万人次、新加坡13.05 万人次、台湾10.10 万人次、澳大利亚8.98 万人次、韩国7.37 万人次、其他國家43.82 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊