2020年8月15日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年8月15日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Lê Khả Phiêu、YouTube、Đài Tiếng nói Việt Nam、Nghĩa trang Mai Dịch、Nguyễn Phú Trọng、Rap Việt (chương trình truyền hình)、Nông Đức Mạnh、Danh sách tập của Running Man、Wikipedia、Nguyễn Đức Chung。

# 变化 标题 质量
10Lê Khả Phiêu
41.5983
20YouTube
100.0
3 3Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
4 185Nghĩa trang Mai Dịch
40.1074
50Nguyễn Phú Trọng
72.9235
6 95Rap Việt (chương trình truyền hình) -
7 3Nông Đức Mạnh
41.5485
80Danh sách tập của Running Man
76.8186
9 2Wikipedia
60.8706
10 6Nguyễn Đức Chung
43.1419
11Hoàng Quốc Việt
24.5193
12 13Đỗ Mười
82.0421
13 5One Piece
80.0459
14 3Harry Potter
55.4655
15 33Facebook
75.2666
16 8Máy tính
54.136
17 1Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.6994
18 10UEFA Champions League
89.2545
19 2Tống Uy Long
30.7804
20 26Annabelle (búp bê)
20.3454
21 110Carles Puigdemont
14.0431
22 8Quốc tang tại Việt Nam
38.3513
230Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
24 9Việt Nam
85.787
25 14Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
96.3345
26 8Đàm Tùng Vận
12.8931
27 5Đại dịch COVID-19
100.0
28 68FC Barcelona
81.5584
290Nguyễn Tấn Dũng
68.9848
30 5Hồ Chí Minh
96.9615
31 30FC Bayern München
78.9448
32 6Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.3671
33 8Trương Tân Thành
42.2276
34 3Trần Đại Quang
89.1388
35 8Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
36 399Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
37 10Google Dịch
52.3353
38 6Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
22.4312
39 8Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
69.5977
40 48Nguyễn Hà Phan
32.1203
41 785Quique Setién
25.627
42 84Ed và Lorraine Warren
20.7594
43 23Binz (rapper)
8.6776
44 40Internet
36.7418
45 11Minecraft
62.2601
46 6Điên thì có sao -
47 17Võ Nguyên Giáp
93.7653
48 3Danh sách câu thần chú trong Harry Potter
49.4161
49 23Lê Đức Anh
76.6184
50 352Philippe Coutinho
67.0517
51 6Ký sinh trùng (phim 2019)
49.2877
52 21Trần Đức Lương
30.0752
53 34Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.5097
54 16Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
55.1969
55 83Trường Chinh
45.6212
56 61Lê Duẩn
75.379
57Mikami Yua
24.5602
58 25Suboi
46.2417
59 12Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
60 10Nguyễn Xuân Phúc
55.6727
61 12Bảng tuần hoàn
99.3759
62 246Alphonso Davies
47.6398
63 1Treasure
35.5943
64 4Harry Potter và Chiếc cốc lửa
25.2625
65 21Nguyễn Thị Kim Ngân
49.8297
66 12Bảng chữ cái tiếng Anh
23.4164
67 41Nguyễn Văn Linh
49.3645
68 39Lễ Đức Mẹ Lên Trời
15.5097
69 21ASCII
26.0512
70 28Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.2029
71Nhạc sĩ
16.864
72 5Blackpink
81.1273
73 49Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
51.1049
74 31Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5314
75 36UEFA Champions League 2019-20
53.3339
76 13Lịch sử Việt Nam
74.9873
77 43Trương Tấn Sang
51.3859
78 36Nguyễn Minh Triết
48.3657
79Thomas Müller
66.4207
80 162Lionel Messi
97.4209
81 27Hà Nội
94.1504
82 79Nguyễn Hồng Trường
24.3606
83 41Võ Văn Kiệt
54.3948
84 31Trần Quốc Vượng (chính khách)
49.2507
85 73Đinh La Thăng
71.0372
86Lực lượng sản xuất
10.9027
87 68Phan Văn Khải
51.419
88Lê Văn Lương
29.5349
89 8Số nguyên tố
32.8728
90 9Phạm Nhật Vượng
62.5385
91 21Gmail
68.1903
92 420Lê Đức Thọ
32.6883
93 194Mã Morse
21.2413
940Phim mới (trang web) -
95 89Arturo Vidal
66.3695
96 13Càn Long
71.3743
97 42Alive (Phim 2020) -
98 19BTS
99.6547
99 11Nguyễn Du
49.9476
100 15Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975

2020年8月15日越南語的受歡迎程度

截至 2020年8月15日,維基百科的造訪量為:越南2.07 亿人次、美国53.04 万人次、日本22.28 万人次、中国香港特别行政区17.57 万人次、加拿大15.84 万人次、德国13.74 万人次、新加坡13.45 万人次、台湾10.40 万人次、澳大利亚9.26 万人次、韩国7.59 万人次、其他國家45.16 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊