2020年9月28日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年9月28日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:YouTube、Tết Trung thu、Máy tính、Cải lương、Wikipedia、Armenia、Azerbaijan、Gmail、Đài Tiếng nói Việt Nam、Carles Puigdemont。

# 变化 标题 质量
10YouTube
100.0
20Tết Trung thu
63.4298
3 18Máy tính
54.136
4 249Cải lương
54.6085
5 1Wikipedia
60.8706
6 52Armenia
56.3948
7 57Azerbaijan
61.4204
8 18Gmail
68.1903
9 6Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
10Carles Puigdemont
14.0431
11 1Việt Nam
85.787
12 8Pinocchio (2019) -
13 32Genshin Impact
49.8702
14 7Google Dịch
52.3353
15 6Ròm
21.0439
16 6Facebook
75.2666
17 133Chiến tranh Nagorno-Karabakh
89.7344
18 7Among Us -
19 108Bùi Văn Cường
27.1284
20 5Hồ Chí Minh
96.9615
21 11Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
22 255Nagorno-Karabakh
17.1303
23 6Đại dịch COVID-19
100.0
24 11Bảng tuần hoàn
99.3759
25 9Chuyện người con gái Nam Xương
26.13
26 898Lương Cường
35.8805
27 14Hà Nội
94.1504
28 11Lịch sử Việt Nam
74.9873
29 10Danh sách tập của Running Man
76.8186
30 25Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.3671
31 17Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
22.4312
32 12Lão Hạc
21.8273
33 648Ngô Xuân Lịch
47.5379
34 86Nguyễn Phú Trọng
72.9235
35 749Biển Đông
52.4536
36Phạm Thị Thanh Trà
18.4552
37 32Lấy danh nghĩa người nhà -
38Lê Bá Khánh Trình
32.3824
39 169Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4832
40 22Nam Cao
39.9568
41 2Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
42 14Nguyên tố hóa học
28.0996
43 20Truyện Kiều
54.3998
44 64CPU
65.724
45 18Google Drive
30.8685
46 13Nguyễn Du
49.9476
47 228Quần đảo Trường Sa
96.9499
48 23Harry Potter
55.4655
49 244Internet
36.7418
50 10Trung Quốc
99.5747
51Quân ủy Trung ương Việt Nam
37.8317
52 13Zalo
34.9115
53 23Hải đường Việt Nam
18.8055
54 229Hệ điều hành
38.0857
55Thư điện tử
31.5476
56 81Wikipedia tiếng Việt
68.1724
57 23Google
64.9521
58 270Đà Lạt
100.0
59 23Sát thủ John Wick: Phần 2
16.8968
60 133Quốc kỳ Việt Nam
59.3858
61 37Nguyễn Dữ
39.8899
62 13Đông Nam Á
53.9773
63 7Số La Mã
28.0528
64 2Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
65 27Số nguyên tố
32.8728
66 35Marie Agba-Otikpo
21.5391
67 449Hiệp định Genève, 1954
90.3162
68 6Dân số thế giới
31.3423
69 27An Dương Vương
45.6825
70Phan Văn Giang
52.8896
71 49Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
72 42ASCII
26.0512
73 297Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.5097
74 74Chu Ngọc Anh (chính khách)
14.3434
75Virus (máy tính)
44.7782
76 10Danh sách nguyên tố hóa học
24.2151
77 9Hoa Kỳ
95.2126
78 70Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 21 -
79 42Chung kết thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2020
23.4451
80 53One Piece
80.0459
81Nông Đức Mạnh
41.5485
82 31Sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu
71.8489
83 37Rap Việt -
84 263Các dân tộc tại Việt Nam
51.0412
85 110Đà Nẵng
95.3886
86 4Hệ Mặt Trời
94.6632
87 36Quần đảo Hoàng Sa
88.429
88 199Bộ Công an (Việt Nam)
71.9998
89 3Chiến tranh Việt Nam
94.5974
90 23Bảng chữ cái tiếng Anh
23.4164
91 748Mô hình OSI
38.0621
92 353Nguyễn Thị Minh Khai
38.7275
93 726Ngày quốc tế người cao tuổi
20.5916
94 40Kim tự tháp Ai Cập
60.7113
95 114Quân đội nhân dân Việt Nam
73.3563
96 381Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
31.3766
97 18Ý
96.871
98TCP/IP
35.549
99 61Việt Nam tại Olympic Toán học Quốc tế
58.8829
100 67Nguyễn Đức Chung
43.1419

2020年9月28日越南語的受歡迎程度

截至 2020年9月28日,維基百科的造訪量為:越南2.11 亿人次、美国66.49 万人次、日本22.23 万人次、加拿大17.20 万人次、中国香港特别行政区16.47 万人次、德国13.77 万人次、新加坡11.43 万人次、澳大利亚9.44 万人次、台湾9.37 万人次、韩国8.81 万人次、其他國家53.20 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊