2020年9月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 507Lý Thái Tổ
602 11Tây Ninh
603 225Mái ấm lạ kỳ của cô Peregrine
604 66Định lý Viète
605 12838Truyện cười Việt Nam
606 378Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
607 88Thương mại điện tử
608 2742Thì hiện tại đơn
609 388Đạo mộ bút ký (tiểu thuyết)
610Ly nhân tâm thượng
611 35Séc
612 15Tổng thống Hoa Kỳ
613 243Bảy hoàng tử của Địa ngục
614 286Thám tử lừng danh Conan
615 1404Di truyền học
616 178Barack Obama
617 1066Áo dài
618 4137Cách mạng Pháp
619 309Chính trị
620 295Chữ Quốc ngữ
621 70Gia Lai
622 383Nhà Tần
623 75Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
624 17Trần Thái Tông
625 91Danh sách hoàng đế nhà Thanh
626 88Trần Nhân Tông
627 29Lâm Đồng
628 149Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
629 56Tình yêu
630 5588Phạm Tuyên
631 1254Acid carboxylic
632 794Leonardo da Vinci
633 2394Hoan Thụy Thế Kỷ
634 226Myanmar
635 251Lý Thường Kiệt
636 366Báo động khẩn, tình yêu hạ cánh
637 182Tam Quốc
638 1802Cấu trúc protein
639 1552Hạt nhân nguyên tử
640 53Titanic (phim 1997)
641 169Đặng Thị Ngọc Thịnh
642 112Người Do Thái
643 117Tứ đại mỹ nhân Trung Hoa
644 1708Đan Trường
645 4007Hoa Mộc Lan (phim 2020)
646 678Côn Đảo
647 105Chủ nghĩa cộng sản
648 587Trương Tân Thành
649 572Dân trí (báo)
650 373VinFast
651 120Nha Trang
652 169Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
653 258Quảng Nam
654 8089Theeradej Wongpuapan
655 198Ninh Bình
656 66Kiên Giang
657 1278Lee Jong-suk
658 668Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
659 145Thái Bình
660 269BDSM
661 626Điên thì có sao
662 49Danh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
663 214Công an cấp tỉnh (Việt Nam)
664 633Nitơ
665 286Phạm Bình Minh
666 141Marketing
667 59Bình Thuận
668 181Nguyễn Văn Thiệu
669 311Mèo
670 97Căn cước công dân (Việt Nam)
671 194Minh Thái Tổ
672 11712Rhymastic
673 64Hưng Yên
674 116Quân khu Quân đội nhân dân Việt Nam
675 58Đông trùng hạ thảo
676 378Jisoo
677 11Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
678 14168Truyện ngụ ngôn Việt Nam
679 51Bình Phước
680 411Trường Chinh
681 5Tử Cấm Thành
682 438Nguyễn Minh Triết
683 777Vincent van Gogh
684 366Hà Giang
685 5720Đào Hồng Lan
686 284Trung học phổ thông (Việt Nam)
687 12Trịnh Công Sơn
688 167Đồng (đơn vị tiền tệ)
689 593Treasure
690 2Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
691 93Hệ đo lường quốc tế
692 328Nguyễn Thiện Nhân
693 15Trường Đại học Ngoại thương
694 3435Oxide
695 2603Lịch sử Ấn Độ
696 4216Từ mượn trong tiếng Việt
697 476Hiệu ứng bươm bướm
698 4616Nguyễn Dữ
699 2586Cơ sở dữ liệu
700 211Phật giáo Hòa Hảo
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量