2020年10月13日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年10月13日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Nguyễn Văn Man、Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam、YouTube、Google Dịch、Nguyễn Thiện Nhân、Nguyễn Văn Nên、Vương Đình Huệ、Ngày Phụ nữ Việt Nam、Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
2Nguyễn Văn Man
25.7915
3 432Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
46.1156
4 1YouTube
100.0
5 1Google Dịch
52.3353
6 4Nguyễn Thiện Nhân
74.8486
7 4Nguyễn Văn Nên
22.5703
8 41Vương Đình Huệ
49.0212
9 1Ngày Phụ nữ Việt Nam
39.3206
10 5Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.5097
11 12Hoa hồng
39.656
12 1Sex and the City
11.575
13 3Việt Nam
85.787
140Lấy danh nghĩa người nhà -
15 3Truyện Kiều
54.3998
16 12Quần đảo Hoàng Sa
88.429
17 4Hồ Chí Minh
96.9615
18 1Wikipedia
60.8706
19 10Nguyễn Phú Trọng
72.9235
20 143Ngô Thị Thanh Hằng
11.9839
21 31Nguyễn Thị Kim Ngân
49.8297
22 6Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
67.3992
23 115Đảng ủy Công an Trung ương (Việt Nam)
26.5166
24Nguyễn Thị Tuyến
24.8442
25 9Mỹ Latinh
66.0559
26 4Hà Nội
94.1504
27 44Hoàng Trung Hải
41.8577
28 2Bảng tuần hoàn
99.3759
29 52Thành ủy Hà Nội
36.8026
30 6Trần Quốc Vượng (chính khách)
49.2507
31 2Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.3419
32 16Danh sách khu dự trữ sinh quyển Việt Nam
28.7243
33 4Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
34 3Lịch sử Việt Nam
74.9873
35 1Google
64.9521
36 9Facebook
75.2666
37 15Nguyễn Du
49.9476
38 4Bộ Công an (Việt Nam)
71.9998
39 14Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
40 24Quân đội nhân dân Việt Nam
73.3563
41 17Châu Phi
61.4277
42 3HBO Signature (châu Á)
5.004
43 3Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
44 7Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
45 5Nguyễn Xuân Phúc
55.6727
46 555Doanh nhân
15.9584
47Nguyễn Doãn Anh
36.1793
48 1Trung Quốc
99.5747
49 24Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4832
50 10Đông Nam Á
53.9773
51 11Phật giáo
73.7383
52 3Tấm Cám
39.4063
53 18Phan Đình Trạc
33.1089
54 11Nguyễn Đình Chiểu
53.6411
55 10Máy tính
54.136
56 20Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.6702
57 50Rafael Nadal
77.1534
58 103Chu Ngọc Anh (chính khách)
14.3434
59 479Quân khu Quân đội nhân dân Việt Nam
16.0805
60 6Liếm âm hộ
53.3122
61 21Hồ Xuân Hương
56.2734
62 58Gmail
68.1903
63 20Kitô giáo
70.2138
64 43Quần đảo Trường Sa
96.9499
65 26Đoàn Ngọc Hải
46.558
66 454Nguyễn Thị Bích Ngọc
16.3784
67Nguyễn Thanh Hải (chính khách)
20.4241
68 60Lê Quốc Phong
22.8659
69 23Danh sách tập của Running Man
76.8186
70 7Quang Trung
96.1851
71 1Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
22.4312
72 12Danh từ
20.1536
73 5Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
55.1969
74 16Đinh Tiên Hoàng
74.2961
75 22Kim tự tháp Ai Cập
60.7113
76 9Genshin Impact
49.8702
77 3Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
50.6264
78 64Ấn Độ giáo
68.2992
79 48Nelson Mandela
95.2381
80 284Quốc kỳ Cuba
9.0425
81 59Phim khiêu dâm
63.7094
82 45Võ Nguyên Giáp
93.7653
83 11Võ Văn Thưởng
41.1726
84 97Đà Nẵng
95.3886
85 23Các quốc gia Đông Nam Á
26.3806
86 47Chiến tranh Lạnh
89.5746
87 18Lịch sử Trung Quốc
68.4829
88 1Hoa Kỳ
95.2126
89 9Nguyễn Tấn Dũng
68.9848
90 99Carles Puigdemont
14.0431
91 41Phạm Minh Chính
43.56
92Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020 -
93 23Danh sách các vườn quốc gia tại Việt Nam
38.1982
94 8Tố Hữu
46.3797
95 409Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh
47.3466
96 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
69.5977
97 144Thư điện tử
31.5476
98 688Đức Mẹ Fátima
50.4611
99 12Nhật Bản
92.3475
100 22Google Tìm kiếm
40.0318

2020年10月13日越南語的受歡迎程度

截至 2020年10月13日,維基百科的造訪量為:越南2.27 亿人次、美国84.13 万人次、中国香港特别行政区30.72 万人次、日本24.23 万人次、台湾21.24 万人次、加拿大21.20 万人次、新加坡16.75 万人次、德国15.36 万人次、澳大利亚11.82 万人次、韩国10.33 万人次、其他國家103.02 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊