2020年11月9日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年11月9日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Joe Biden、Ksor H’Bơ Khăp、Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ、Donald Trump、Ksor Phước、YouTube、Nguyễn Thị Hồng (sinh 1968)、Barack Obama、Tổng thống Hoa Kỳ。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Tiếng nói Việt Nam
56.494
2 1Joe Biden
94.4444
3 2Ksor H’Bơ Khăp
21.4283
4 1Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
87.7306
5 1Donald Trump
100.0
6 4Ksor Phước
22.4172
7 2YouTube
100.0
8Nguyễn Thị Hồng (sinh 1968)
12.1101
9 3Barack Obama
98.7748
10 2Tổng thống Hoa Kỳ
92.7708
11 4George W. Bush
59.1991
120Đại cử tri Đoàn (Hoa Kỳ)
27.2975
13 20Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020 -
140Vladimir Vladimirovich Putin
90.5644
15 8Kamala Harris
76.5268
16 9Việt Nam
86.1379
17 64Hà Nội
94.1284
18 7Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ, 2020
28.4021
19 9Sex and the City
11.575
20 1Google Dịch
52.0523
21 2Hoa Kỳ
95.4294
22 5Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ
38.412
23 16Hồ Chí Minh
91.8725
24 6Wikipedia
60.8706
25 12Đảng Dân chủ (Hoa Kỳ)
83.2939
26 16Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4332
27 7Nguyễn Văn Bình (chính khách)
38.3796
28 4Nguyễn Phú Trọng
75.6117
29 46Thành phố Hồ Chí Minh
93.5242
30 7Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.1363
31 13Đảng Cộng hòa (Hoa Kỳ)
61.431
32 36Ngày Nhà giáo Việt Nam
22.5376
33 79Nguyễn Thị Kim Ngân
50.8982
340Ksor Nham
32.5545
35 19Quần đảo Hoàng Sa
88.1142
36 15Melania Trump
40.7079
37 201Lê Minh Hưng
24.773
38 14Thượng viện Hoa Kỳ
47.3625
39 159Vũ Đức Đam
56.8023
40 10Facebook
75.2774
41 14George H. W. Bush
39.9027
42 13Cao su (cây)
36.8253
43 49Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
44 18Bill Clinton
62.1404
45 28Khôi phục giang sơn
9.8616
46 14Bảng tuần hoàn
99.4289
47 20Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.2539
48 4Gia đình Donald Trump
23.5452
49 1Như Ý Phương Phi
4.3086
50 7Tổng thống Nga
40.3189
51 27Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8757
52 30Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ, 2016
86.5799
53 17Ronald Reagan
100.0
54 5Ivanka Trump
40.2238
55 25Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6508
56 39Cách mạng công nghiệp
62.5932
57 34Lịch sử Việt Nam
75.1879
58 45Gmail
68.1903
59 42Trương Việt Hoàng
8.6065
60 9Đài Truyền hình Việt Nam
62.4255
61 109Lấy danh nghĩa người nhà
49.8305
62 4Google
64.9522
63 23Hạ viện Hoa Kỳ
49.8914
64 46Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8089
650Hương Giang (nghệ sĩ)
54.5492
66 29Câu lạc bộ bóng đá Viettel
35.3686
67 73Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
27.4079
68 31Mạch nối tiếp và song song
22.736
69 8Dân số thế giới
32.3115
70 38Vụ án Hồ Duy Hải
83.8277
71 23Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4561
72 143Quy luật lượng - chất
24.1514
73 6HBO Signature (châu Á)
5.004
74 28Đông Nam Á
57.9585
75 28John F. Kennedy
65.9084
76 56Trần Hồng Hà (bộ trưởng)
30.2322
77 13Địa lý châu Á
73.2511
78 43Nhà Trắng
31.563
79 5Liếm âm hộ
54.7805
80 96Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
67.4225
81 17Phong trào giải phóng dân tộc
27.6504
82 36Franklin D. Roosevelt
89.387
83 20Tháng 11 "Chay Tịnh" -
84 68Vận động (triết học Marx - Lenin)
21.3605
85Nguyễn Thị Hồng (Sài Gòn)
27.9771
86 27Abraham Lincoln
100.0
870Sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu
71.6225
88 25Phim khiêu dâm
63.7093
89 58Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ, 2000
16.1166
90 65Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2020
62.1349
91 38Máy tính
53.3443
92 1Danh sách tập của Running Man
76.27
93 8Trung Quốc
99.1293
94 216Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.7475
95 33Richard Nixon
100.0
96 78Địa lý Việt Nam
48.1923
97 26Loạn luân
89.6825
98 16Nhật Bản
92.4196
99 156Đà Lạt
100.0
100 85Bộ Công an (Việt Nam)
74.4592

2020年11月9日越南語的受歡迎程度

截至 2020年11月9日,維基百科的造訪量為:越南2.31 亿人次、美国79.99 万人次、日本23.15 万人次、中国香港特别行政区19.28 万人次、德国15.80 万人次、新加坡12.97 万人次、台湾10.82 万人次、韩国9.89 万人次、法国9.32 万人次、澳大利亚9.32 万人次、其他國家64.66 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊