2020年11月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 3246Ivana Trump
902 20Quan hệ Trung Quốc – Việt Nam
903 3584Các thánh tử đạo Việt Nam
904 256Diode
905 970Hệ tuần hoàn
906 108Thương mại điện tử
907 108Vĩnh Phúc
908 1536Lưu Hữu Phước
909 223Dòng điện
910 3295Bảo tàng Chứng tích chiến tranh
911 281Manchester United F.C.
912 302Cấu trúc Trái Đất
913 176Google Maps
914 233Đen (rapper)
915 5Gái mại dâm
916 1904Ma trận khả nghịch
917 4Can Chi
918 295Truyền thuyết Việt Nam
919 44Israel
920 86Lưu trữ dữ liệu máy tính
921 146Chứng minh nhân dân
922 174Chủ nghĩa thực dân
923 116Minh Mạng
924 453Nạn đói năm Ất Dậu, 1944–1945
925 1701Nguyễn Thanh Long
926 117Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
927 829Tấm Cám
928 402CPU
929 152Côn Đảo
930 5180Huỳnh Chiến Thắng
931 265Vũng Tàu
932 368Lên đồng
933 484Trương Thị Mai
934 591Kim loại
935 15408Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2004
936 95Thái Nguyên
937 147Amino acid
938 140Thể đa bội
939 50Hình chữ nhật
940 390Thừa Thiên Huế
941 239Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
942 137Nguyên phân
943 301Phở
944 73Lễ cưới người Việt
945 587Dân ca Việt Nam
946 44Động vật
947 150Sóc Trăng
948 518Jisoo
949 274Đường cao (tam giác)
950 3411413 tháng 11
951 201Tây Ban Nha
952 600Chuyện người con gái Nam Xương
953 379Danh sách quốc gia theo mật độ dân số
954 1352Phương thức sản xuất
955 98Danh sách tỉnh Việt Nam có biên giới với Trung Quốc
956 1237Cộng hòa
957 12Thực vật
958 885Hoa hồng
959 187Twice
960 3216Cách mạng Nga (1917)
961 1956Tranh Đông Hồ
962 196Triệu Lệ Dĩnh
963 636Hoàng Trung Hải
964 326Số tự nhiên
965 243PH
966 1355Hệ miễn dịch
967 14Hóa học
968 196Phú Thọ
969 391Nguyên tử khối
970 464Danh sách trường đại học, cao đẳng quân sự Việt Nam
971 378Phạm Bình Minh
972 644Quảng Bình
973 67Lịch sử
974 37Thám tử lừng danh Conan
975 555Đại hội Đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt Nam
976 311Tín ngưỡng thờ Mẫu Việt Nam
977 229Lưu Diệc Phi
978 221Người Mường
979 31Múi giờ
980 3308Đền Ông Hoàng Mười
981 271Nguyễn Chí Thanh
982 3216G20 (nhóm các nền kinh tế lớn)
983 575Chiến tranh Tống–Việt lần thứ nhất
984 502Baba Vanga
985 271Khương Tử Nha
986 71Thành Cát Tư Hãn
987 2405Lyndon B. Johnson
988 483Liên Minh Huyền Thoại: Tốc Chiến
989 286Lê Thái Tổ
990 4164Gerald Ford
991 19Châu Âu
992 472Dương Tử (diễn viên)
993 287Tốc độ ánh sáng
994 2897Cao Sao Vàng
995 2256Hiến pháp Hoa Kỳ
996 196Người Chăm
997 231Benjamin Franklin
998 314Kali
999 122Mắt biếc (phim)
1000 132Chế độ quân chủ
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量