2020年12月23日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年12月23日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Lễ Giáng Sinh、Lam Phương、YouTube、Khá Bảnh、Google Dịch、Đinh Lễ、Ông già Noel、Hoài Linh、Chiến tranh thế giới thứ nhất。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.1822
2 1Lễ Giáng Sinh
61.5704
3Lam Phương
38.2576
4 2YouTube
100.0
5 3Khá Bảnh
45.2526
6 2Google Dịch
52.0523
7 13Đinh Lễ
42.6277
8 23Ông già Noel
38.5809
9 5Hoài Linh
45.3889
10 2Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4404
11 1Việt Nam
85.8797
12 3Chí Tài
34.7504
130Wikipedia
60.8683
14 2Đài Truyền hình Việt Nam
61.9676
15 11Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8593
16 5Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6509
17 29Lý Triện
38.4728
18 10Google
64.9522
19 24Trận Tốt Động – Chúc Động
57.086
20 39Giê-su
71.5464
21 2Hà Nội
94.1312
22 17Đinh La Thăng
70.2627
23 1Hồ Chí Minh
91.8747
24 44Nguyễn Xí
46.1989
25 1Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.0404
26 3Bút bi
56.9709
27 802Công Lý (diễn viên)
40.3703
28 23Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam XIII
26.5424
29 5Thành phố Hồ Chí Minh
93.5921
30 20True Beauty -
31 6Cuộc chiến thượng lưu -
32 1Lịch sử Việt Nam
74.95
33 44Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9912
34 45Ngọc Thanh Tâm
20.7046
35 1Hoa Kỳ
95.3549
36 47Phạm Nhật Vượng
63.0793
370Liên minh châu Âu
95.2651
38 3Bảng tuần hoàn
99.4289
39 5Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4549
40 17Công chúa khó gần -
41Thành phố buồn
15.3576
42 13Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
27.4079
43 6Đông Nam Á
67.7559
44 3Nguyễn Trãi
89.7032
45 19Sơn Tùng M-TP
91.2698
46 39Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
31.3303
470Máy tính
53.3386
48 74XNXX
24.5168
49 4Nhà Trần
67.336
50 35Năm mươi sắc thái đen (phim)
49.2414
51 33Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
46.3505
52 8Tết Nguyên Đán
89.978
53 5Cách mạng Tháng Mười
58.6205
54 33Hình thái kinh tế-xã hội
37.9829
55 3Facebook
75.2774
56 7Châu Phi
61.9983
57 12Áo dài
56.0263
58 14Đột biến sinh học
32.9502
59 7Carles Puigdemont
14.4518
60 20Nguyễn Phú Trọng
75.5931
61Túy Hồng
14.4105
62 24Võ Nguyên Giáp
93.6759
63 65Bình Ngô đại cáo
43.6702
640Nón lá
31.4571
65 16Phích nước
30.5823
66 55Lấy danh nghĩa người nhà
50.6502
67 2Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.7475
68 11Đảng Cộng sản Việt Nam
63.9089
69 27Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
70 1Đại dịch COVID-19
99.9493
71 15Phim mới (trang web)
35.2927
72 44Tây Nguyên
71.6486
73 7Chiến tranh Nguyên Mông-Đại Việt lần 2
64.235
74 12Hữu Phỉ
9.5437
75 25Trung Quốc
99.1933
76 15Trung tâm Thúy Nga
40.8133
77 4Quy luật lượng - chất
24.1514
780Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
79 393Người thừa kế
34.1777
80 123Hướng dương ngược nắng -
81 59Lê Thái Tổ
99.2063
82 21Nhận thức
41.4261
83 1Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
41.6388
84 27Hentai
35.8963
85 84Danh mục các dân tộc Việt Nam
23.0672
86 19Hệ điều hành
37.2903
87 758Thúy Kiều
29.4808
88 49Trần Quốc Vượng (chính khách)
49.7191
89 19Trung du và miền núi phía Bắc
40.5383
90 4Danh sách tập của Running Man
76.1719
91 8Dân số thế giới
32.3127
92 4Đà Lạt
100.0
93 12Dãy hoạt động hóa học của kim loại
30.3601
94 35Adolf Hitler
77.7011
95 25One Piece
79.875
96 154Thái Phúc (nhà Minh)
26.3502
97 295Sự giáng sinh của Giêsu
33.3508
98 117Dương Triệu Vũ
25.8945
99 34Khối lượng riêng
23.8135
100 121Lý Thường Kiệt
58.4458

2020年12月23日越南語的受歡迎程度

截至 2020年12月23日,維基百科的造訪量為:越南2.11 亿人次、美国72.23 万人次、日本20.80 万人次、中国香港特别行政区15.76 万人次、德国15.14 万人次、新加坡10.23 万人次、台湾9.92 万人次、韩国9.82 万人次、加拿大9.06 万人次、澳大利亚8.55 万人次、其他國家58.81 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊