2020年12月26日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年12月26日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、BDSM、YouTube、Google Dịch、Đài Truyền hình Việt Nam、Lễ Giáng Sinh、Việt Nam、Đinh Lễ、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Wikipedia。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.1822
2 1BDSM
26.7424
3 1YouTube
100.0
4 3Google Dịch
52.0523
5 7Đài Truyền hình Việt Nam
61.9676
6 4Lễ Giáng Sinh
61.5704
7 2Việt Nam
85.8797
80Đinh Lễ
42.6277
9 2Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4404
10 3Wikipedia
60.8683
11 679Nguyễn Quốc Thước
13.9691
12 8Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.0404
13 3Hoài Linh
45.3889
14 4Lam Phương
38.2576
15 1True Beauty -
16 8XNXX
24.5168
170Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6509
18 12Giê-su
71.5464
19 2Chí Tài
34.7504
20 3Google
64.9522
21 1Thành phố Hồ Chí Minh
93.5921
22 117Số nguyên tố
96.8254
23 4Hà Nội
94.1312
24 19Facebook
75.2774
25 3Lý Triện
38.4728
26 1Hồ Chí Minh
91.8747
27 44Hoàng hậu khó gần -
28 23Ông già Noel
38.5809
29 5Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9912
30 4Nguyễn Xí
46.1989
310Lịch sử Việt Nam
74.95
32 21Liếm âm hộ
55.3306
33 2Trận Tốt Động – Chúc Động
57.086
34 20Sơn Tùng M-TP
91.2698
35 3Đảng Cộng sản Việt Nam
63.9089
36 569Lấy danh nghĩa người nhà
50.6502
37 3Bình Ngô đại cáo
43.6702
38 12Lý Thường Kiệt
58.4458
39 49Kimetsu no Yaiba: Mugen Ressha-hen
22.9757
40 13Nguyễn Trãi
89.7032
41 7Hoa Kỳ
95.3549
42 5Máy tính
53.3386
43 4Bút bi
56.9709
44 3Nguyễn Phú Trọng
75.5931
45 12Đông Nam Á
67.7559
46 10Bảng tuần hoàn
99.4289
47 18Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8593
48 34Danh sách tập của Running Man
76.1719
49 25Cuộc chiến thượng lưu -
50 255Ngày tặng quà
17.4534
51 36Trung Quốc
99.1933
52 37One Piece
79.875
53 1Phạm Nhật Vượng
63.0793
54 8Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
55 26Năm mươi sắc thái đen (phim)
49.2414
56 12Liên minh châu Âu
95.2651
57 693Elon Musk
92.3107
58 43Nguyễn Văn Nên
30.0636
59 4Nhà Trần
67.336
60 5Lý Nhã Kỳ
55.024
61 5Đinh La Thăng
70.2627
62 8Đại dịch COVID-19
99.9493
63 57Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
58.0138
64 14Cha Eun-woo
23.0159
65 142Minecraft
63.0824
66Trần Quang Minh (biên tập viên)
9.1284
67 42Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
13.4984
68 17Trần Hưng Đạo
64.8695
69Vũ Hà (ca sĩ)
9.8387
70 25Tết Nguyên Đán
89.978
71 4Ngọc Thanh Tâm
20.7046
72 31Kitô giáo
70.213
73 18Dân số thế giới
32.3127
74 13Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4549
75 7Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
27.4079
76 25Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.7475
77 172Hàn Quốc
93.189
78 9Áo dài
56.0263
79 487Siêu trí tuệ Việt Nam
50.5668
80 33Thanh gươm diệt quỷ
46.6777
81 24Hình thái kinh tế-xã hội
37.9829
82 19Liên Xô
90.9267
83 7Lê Thái Tổ
99.2063
84 33Ngày của Mẹ
64.207
85 18Vụ án Hồ Duy Hải
84.9206
86 60Nhà Thanh
68.6526
87 38Cách mạng Tháng Mười
58.6205
88 118Mắt biếc (phim)
51.8928
89 29Adolf Hitler
77.7011
90 60Carles Puigdemont
14.4518
91 4Hữu Phỉ
9.5437
92 50Nhật Bản
92.4104
93 31Châu Phi
61.9983
94 5Nón lá
31.4571
95 71Đen Vâu
35.2072
96 53Hệ Mặt Trời
94.6365
97 3Bộ Công an (Việt Nam)
72.1148
98 13Nguyễn Tuân
33.6126
99 36Quang Trung
96.2378
100 14Đà Lạt
100.0

2020年12月26日越南語的受歡迎程度

截至 2020年12月26日,維基百科的造訪量為:越南1.88 亿人次、美国64.33 万人次、日本18.53 万人次、中国香港特别行政区14.03 万人次、德国13.48 万人次、新加坡9.11 万人次、台湾8.84 万人次、韩国8.74 万人次、加拿大8.07 万人次、澳大利亚7.61 万人次、其他國家52.37 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊