2020年12月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 236Steve Jobs
902Hướng dương ngược nắng
903 3493Hữu Châu
904 129Như Ý truyện
905 180Nguyễn Duy Ngọc
906 523Nelson Mandela
907 352Nhà Tiền Lê
908 44Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
909 1017Đô thị hóa
910 211Danh sách phím tắt bàn phím
911 116Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
912 673Thuận Trị
913 260Lã Bố
914 98Napoléon Bonaparte
915 98Apple (công ty)
916 206Thuốc lá
917 543Nhà Hậu Lê
918 396Nhân tế bào
919 172Titanic (phim 1997)
920 356Trận Trân Châu Cảng
921 96Biện chứng
922 300HIV/AIDS
923 43Hoàng Trung Hải
924 178Quân lực Việt Nam Cộng hòa
925 10Lên đồng
926 266Carbohydrat
927 2149Người thừa kế
928 583Lực hướng tâm
929 1480Đàm Vĩnh Hưng
930 209Giảm phân
931 168Sông Hồng
932 1908Amee
933 405Phân bón
934 358Thành phố thuộc tỉnh (Việt Nam)
935 163Thần thoại Hy Lạp
936 132Transistor
937 919Barack Obama
938 259Stephen Hawking
939 213Đế quốc La Mã
940 160Mao Trạch Đông
941 30Phú Thọ
942 414Âm đạo
943 322Sinh học
944 150Số chính phương
945 226Ủy ban nhân dân
946 148Buôn Ma Thuột
947 451Trận Xích Bích
948 39Baba Vanga
949 10Thái Nguyên
950 2932Phi Nhung
951 92Danh sách trại giam ở Việt Nam
952 117Quan hệ Hoa Kỳ – Việt Nam
953 785Thủy Tiên (ca sĩ)
954 4763Thành Lộc
955 469Phosphor
956 55Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
957 25Côn Đảo
958 565Tế bào thực vật
959 25Nguyễn Chí Thanh
960 137Nhà Nguyên
961 326Mạng lưới nội chất
962 69Lưu huỳnh
963 635Silic
964 698Thiên hoàng Minh Trị
965 56Thương mại điện tử
966 140Cà Mau
967 1040Kim Lân
968 658Văn hóa Trung Quốc
969 38Lúa
970 77Miền Bắc (Việt Nam)
971 132Kinh tế thị trường
972 111Lê Đại Hành
973Hwang In-youp
974 940Xuân Bắc (diễn viên)
975 179Phú Yên
976 232Dương vật người
977 81Tứ đại mỹ nhân Trung Hoa
978 10078Kiều Oanh
979 375Số hữu tỉ
980 365Dận Tường
981 45Trương Thị Mai
982 12404Cyberpunk 2077
983 73Vĩnh Phúc
984 250Tháng mười hai
985 155Taylor Swift
986 273Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
987 56CPU
988 455Logarit
989 19Hóa học
990 260Biểu tình Thái Bình 1997
991 1296Maria
992 83Hiệp định Genève 1954
993 299Công nghiệp hóa tại Việt Nam
994 415Trao đổi chất
995 115Lo-fi
996 478Vincent van Gogh
997 42Chú đại bi
998 1184Phan Châu Trinh
999 287Nguyễn Trần Khánh Vân
1000 610Cuba
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量