2021年1月24日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年1月24日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、YouTube、Đài Truyền hình Việt Nam、Phạm Minh Chính、Sơn Tùng M-TP、Google Dịch、Nguyễn Phú Trọng、Hồ Chí Minh、Lấy danh nghĩa người nhà、Patek Philippe & Co.。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
2 1YouTube
100.0
3 1Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
4 1Phạm Minh Chính
43.5465
5 15Sơn Tùng M-TP
92.0635
6 4Google Dịch
51.2247
7 5Nguyễn Phú Trọng
76.4114
8 9Hồ Chí Minh
91.7378
9 41Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
10 1Patek Philippe & Co.
33.3901
11 35Đại dịch COVID-19
99.967
12 15Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam XIII
27.9251
13 19Nguyễn Trãi
90.4945
14 1Việt Nam
91.1654
15 13Nguyễn Văn Sơn (trung tướng)
27.1473
16 2Võ Thị Sáu
45.3052
17 4Wikipedia
60.8683
18 22Đại hội Đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt Nam
19.6243
19 12Trịnh Sảng
32.8893
20 11Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
21 22Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
22 8Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
23 15Bảo Đại
84.3024
24 10Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
25 2Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
26Tuấn Ngọc
28.3594
27 11Phan Văn Giang
52.2463
28 7Tết Nguyên Đán
89.9144
29 29Hai Bà Trưng
64.6447
30 11Joe Biden
96.8254
31 11One Piece
79.8662
32 405Mã Morse
45.4075
33 15XNXX
24.5168
34 237Lee Nguyễn
28.284
35 1Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
36 11Facebook
75.8154
37 63Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9807
38 36Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
50.0115
39 6Jack (ca sĩ Việt Nam)
63.485
40 27Nguyễn Duy Ngọc
37.0234
41 25Nguyễn Tân Cương
42.8601
42 9Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.7367
43 28Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.9474
44 66Trận Bạch Đằng (938)
45.0127
45 14Donald Trump
100.0
46 31Bình Ngô đại cáo
43.6701
47 2Lịch sử Việt Nam
71.956
48 24Trần Hưng Đạo
65.662
49 56Máy tính
54.1203
50 72Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
48.254
51 46Đông Nam Á
64.3667
52 38Lương Cường
37.7131
53 12Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
87.6928
54 26Bảng tuần hoàn
99.4295
55 33Nguyễn Phúc Phương Mai
14.6199
56 7Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2157
57 474Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
47.2714
58 46Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5593
59 30Hà Nội
94.0695
60 12True Beauty
34.0685
610Google
68.417
62 16Quang Trung
96.2374
63 98Kim Đồng
32.4541
64 15Phạm Nhật Vượng
61.4683
65 6Danh sách tập của Running Man
76.7723
66Conor McGregor
31.8025
67 201Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
69.6486
68 8Hoa Kỳ
95.1239
690Trung Quốc
99.1408
70 15Trần Quốc Vượng
36.245
71 17Võ Văn Thưởng
43.744
72 679Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 21
47.4272
73 117Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
94.2214
74 48Võ Minh Lương
25.4717
75 87Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
36.0602
76 527Đoàn Giỏi
31.412
77 33Đen Vâu
35.1315
78 20Ngô Quyền
63.6137
79 85Xuân Diệu
40.8887
80 52Thủ Đức
52.0573
81 5Nhật Bản
92.9522
82 30Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
83 117Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.6872
84 4Nhà Nguyễn
98.1309
85 18Vương Đình Huệ
52.6675
86 9869 (tư thế tình dục)
25.9983
87 37Liếm âm hộ
55.8558
88 63Chu vi hình tròn
24.3241
89 23Bài Tiến lên
31.7785
90 11Phan Đình Trạc
33.6956
91 40Lê Thái Tổ
100.0
92Hà Thanh Xuân
17.1758
93 37HBO Signature (châu Á)
5.004
94 25Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.2055
95 2Dân số thế giới
32.3127
96 72WeChoice Awards
25.156
97 356Trần Phú
35.9105
98 23Võ Nguyên Giáp
93.5317
99 12LGBT
96.8254
100 46Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam XII
74.7182

2021年1月24日越南語的受歡迎程度

截至 2021年1月24日,維基百科的造訪量為:越南1.84 亿人次、美国62.50 万人次、日本21.83 万人次、俄罗斯联邦16.56 万人次、德国14.39 万人次、中国香港特别行政区13.38 万人次、加拿大10.44 万人次、台湾9.50 万人次、新加坡9.15 万人次、澳大利亚8.71 万人次、其他國家62.81 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊