2021年1月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
701 2111Trần Thanh Mẫn
702 819SARS-CoV-2
703 125Người Chăm
704 79Đại học Quốc gia Hà Nội
705 343Vượt ngục (phim truyền hình)
706 175Tiếng Nhật
707 47Đức Quốc Xã
708 112Cơ sở dữ liệu
709 92Hán Cao Tổ
710 42Đạo giáo
711 167Đồng (đơn vị tiền tệ)
712 11Thế giới hôn nhân
713 333Trần Thủ Độ
714 179Nhà Tấn
715 221Thần thoại Hy Lạp
716 115Lịch sử Trái Đất
717 1193Nhà Ngô
718 1185Gallon
719 884Tích phân
720 75Sự kiện 11 tháng 9
721 307Địch Lệ Nhiệt Ba
722 425COVID-19
723 19Lê Đức Thọ
724 124Chó
725 232Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
726 611Hệ điều hành
727 521Quy luật phủ định
728 321Euro
729 101Hạng Vũ
730 186Hệ nhị phân
731 162Giai cấp công nhân
732 330Phùng Quang Thanh
733 17Mông Cổ
734 40Đường Thái Tông
735 2528Trương Định
736 286Carbon
737 142Israel
738 32Tâm lý học
739 158Hà Nam
740 133Hà Tĩnh
741 207Trận Xích Bích
742 88Nội dung khiêu dâm tại Nhật Bản
743 122Cúc Tịnh Y
744 22Bóng đá
745 9Hệ tuần hoàn
746 131Kinh tế Nhật Bản
747 207Leonardo da Vinci
748 7Hệ đo lường quốc tế
749 514Lê Hồng Anh
750 1127Marie Curie
751 18419Vũ Đình Liên
752 723Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
753 331Vũ khí hạt nhân
754 5139Đoàn Giỏi
755 203Thời bao cấp
756 71Chủ nghĩa cộng sản
757 47Tình dục hậu môn
758 327Danh sách những video được xem nhiều nhất YouTube
759 156Napoléon Bonaparte
760 605Các nước thành viên Liên minh châu Âu
761 61Năm Cam
762 13088Bò Hà Lan
763 609Your Name – Tên cậu là gì?
764 416Bao Công
765 82Âu Lạc
766 150Apple (công ty)
767 232Phổ Nghi
768 487UEFA Champions League
769 380Trung Bộ
770 22Thành Cát Tư Hãn
771 578Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt lần 1
772 10Danh sách trường đại học, cao đẳng quân sự Việt Nam
773 7806Hộ chiếu Việt Nam
774 1057Nguyễn Mạnh Hùng (thiếu tướng)
775 57Shopee
776 818Tôn Đức Thắng
777 1038Vụ giết hại XXXTentacion
778 26274Lực lượng Vệ binh Quốc gia Hoa Kỳ
779 243Nhôm
780 533Chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời
781 1495Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
782 910John F. Kennedy
783 3152Uni5
784 1055Cris Phan
785 1010Chức vụ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
786 3877Viết thư quốc tế UPU
787 11Isaac Newton
788 487Vật chất (triết học)
789 1693George W. Bush
790 153Âm đạo
791 252Danh sách một số họ phổ biến
792 184Phú Yên
793 449Cách mạng 1989
794 394Dương Mịch
795 450Kim loại kiềm
796 1369Hán Hiến Đế
797 3081Dế Mèn phiêu lưu ký
798 845Lê Khả Phiêu
799 86Bến Tre
800 290Lịch sử thế giới

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量