2021年2月2日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年2月2日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Phạm Minh Chính、Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Nguyễn Phú Trọng、Myanmar、Vũ Đức Đam、Mai Tiến Dũng (chính khách)、Nguyễn Thị Kim Ngân、YouTube、Phan Văn Giang。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
2 1Phạm Minh Chính
43.5465
3 1Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
4 2Nguyễn Phú Trọng
76.4114
5 4Myanmar
96.9585
6 1Vũ Đức Đam
53.4809
7 175Mai Tiến Dũng (chính khách)
27.1948
8 2Nguyễn Thị Kim Ngân
53.2528
9 9YouTube
100.0
10 2Phan Văn Giang
52.2463
11 5Aung San Suu Kyi
83.3755
12 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2157
13 6Võ Văn Thưởng
43.744
14 9Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
15 17Việt Nam
91.1654
16 43Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
17 6Trần Tuấn Anh
49.582
18 23Google Dịch
51.2247
19 4Lương Cường
37.7131
20 8Trần Quốc Vượng
36.245
21 13Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
94.2214
22 17Hồ Chí Minh
91.7378
23 27Mushoku Tensei
27.5054
24 18Đại dịch COVID-19
99.967
25 12Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
53.1445
26 6Nguyễn Xuân Phúc
70.9836
27 13Phan Đình Trạc
33.6956
28 6Vương Đình Huệ
52.6675
29 31Facebook
75.8154
30 13Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.7384
31 12Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XII
56.5555
32 14Wikipedia
60.8683
33 68Blackpink
97.5376
34 6Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
35 9Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
34.6062
36 15Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
41.0422
37 8Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam XIII
27.9251
38 17Tết Nguyên Đán
89.9144
39 3Phùng Xuân Nhạ
68.383
40 15Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.9474
41 8Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khoá XIII
13.9384
42 62True Beauty
34.0685
43 13Nguyễn Tấn Dũng
71.0931
44 20Ngô Xuân Lịch
49.127
45 23Hà Nội
94.0695
46 24XNXX
24.5168
47 4Nguyễn Thanh Nghị
35.8435
48 40Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
49 7Nguyễn Văn Nên
43.9417
50 2Hoàng hậu khó gần
33.3496
51 23Quốc hội Việt Nam khóa XIII
26.7531
52 24Nguyễn Trãi
90.4945
53 15Đinh Tiến Dũng
47.053
54 25Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.2055
55 7Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
56 18Patek Philippe & Co.
33.3901
57 27Google
68.417
58 31Lê Minh Hưng
40.9869
59Chỉ số phát triển con người
46.1894
60Sao Hỏa
100.0
61 24Trần Đức Lương
30.8593
62 23One Piece
79.8662
63 32Trần Cẩm Tú
36.8042
64 17Nguyễn Thiện Nhân
76.4406
65 50Dân số thế giới
32.3127
66 60Min Aung Hlaing -
67 87Nguyễn Thanh Long
26.6945
68 29Hải Dương
67.096
69 8Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
70 35Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam
51.1016
71 26Nguyễn Xuân Thắng
31.6611
72 26Lịch sử Việt Nam
71.956
73 20Phạm Bình Minh
50.7875
74 20Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
75 17Tô Lâm
70.8449
76 4Chính phủ Việt Nam
64.1045
77 44Bài Tiến lên
31.7785
78 39Danh sách tập của Running Man
76.7723
79 34Đông Nam Á
64.3667
80 29Nguyễn Trọng Nghĩa
32.7054
81 12Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
82 2Lê Duẩn
76.4069
83 31Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9807
84 43Hổ
79.4881
85 24Đinh Thế Huynh
36.1107
86 37Đặng Thị Ngọc Thịnh
34.5057
87 33Trương Thị Mai
29.556
88 170Gia Lai
68.7728
89 25Trần Đại Quang
90.6716
90 32Phạm Nhật Vượng
61.4683
91 15Đại Đường Minh Nguyệt
16.4312
92 31Nhật Bản
92.9522
93 115Zoom Video Communications
44.1322
94 53Lào
80.4291
95 63LGBT
96.8254
96Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông
30.4426
97 19Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5593
98 33Nông Đức Mạnh
42.347
99 33Nguyễn Hòa Bình
56.7851
100 30Jack (ca sĩ Việt Nam)
63.485

2021年2月2日越南語的受歡迎程度

截至 2021年2月2日,維基百科的造訪量為:越南1.83 亿人次、美国62.00 万人次、印度36.54 万人次、俄罗斯联邦34.43 万人次、日本20.99 万人次、中国香港特别行政区14.55 万人次、德国14.20 万人次、加拿大12.44 万人次、台湾9.62 万人次、新加坡8.94 万人次、其他國家108.76 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊