2021年2月15日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年2月15日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Hoàng Dũng、Xì dách、Đài Truyền hình Việt Nam、Bài Tiến lên、YouTube、Ngày Valentine、Nguyễn Tài Thu、Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Hải Dương。

# 变化 标题 质量
1 2Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
2 1Hoàng Dũng
26.7233
3 1Xì dách
22.3151
4 2Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
50Bài Tiến lên
31.7785
6 1YouTube
100.0
7 5Ngày Valentine
72.941
8 1Nguyễn Tài Thu
20.0211
9 5Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
10 58Hải Dương
67.096
11 1Google Dịch
51.2247
12 86Trần Tuấn Anh
49.582
13 3Việt Nam
91.1654
14 3Patek Philippe & Co.
33.3901
15 2Đánh Liêng
15.877
16 5Bài cào
11.1775
17 50Triều Tiên Triết Tông
16.5336
18 10Cái chết của Elisa Lam
38.9985
19 4Võ Văn Thưởng
43.744
20 2Wikipedia
60.8683
21 16Bitcoin
96.0473
22 6Hoàng hậu khó gần
33.3496
23 443Thu Hà (diễn viên)
9.3452
24 1XNXX
24.5168
25 1Nguyễn Phú Trọng
76.4114
26 4Phạm Minh Chính
43.5465
27 8Tết Nguyên Đán
89.9144
28 10Xuân Bắc (diễn viên)
41.0889
29 23Mushoku Tensei
27.5054
30 4Facebook
75.8154
310Danh sách tập của Running Man
76.7723
32 22Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
33 2Google
68.417
34 1Xì tố
31.074
35 1Mậu binh
16.6318
36 21Tự Long
42.587
37 39Illuminati
45.1119
38 6Trung Hiếu (diễn viên)
28.0636
39 30Đại dịch COVID-19
99.967
40 26Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
94.2214
41 2Bộ bài Tây
55.9736
42 46One Piece
79.8662
43 6Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
44 12Phan Văn Giang
52.2463
45 18Vũ Đức Đam
53.4809
46 17Công Lý (diễn viên)
40.8834
47 26Vụ án Vưu Hữu Chánh
19.0044
48 94Trần Đức Lương
30.8593
49 5Dân số thế giới
32.3127
50Minh Vượng
29.4438
51 8Blackpink
97.5376
52 12Hồ Chí Minh
91.7378
53 7Jack (ca sĩ Việt Nam)
63.485
54 14Can Chi
37.7128
55 101Myanmar
96.9585
56 21Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.2055
57 23Hà Nội
94.0695
58 14Carles Puigdemont
12.1787
59 11LGBT
96.8254
600Liếm âm hộ
55.8558
61 14Minecraft
63.0744
62 427Nguyễn Thiện Nhân
76.4406
63 59Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
98.8463
64 16Thần bài
18.3767
65 39Về nhà đi con
39.3433
66 21Thủ dâm
52.0553
67 12Trận Midway
67.7317
68 27Nhà hát Kịch Việt Nam
12.6274
69 16Càn Long
71.9623
70 12Blackjack
12.3606
71 3Đại chiến Titan
69.385
72 24Phạm Nhật Vượng
61.4683
73 8Trung Quốc
99.1408
74 21Loạn luân
89.6825
75 83Vân Dung
22.5707
76 7Lịch sử Việt Nam
71.956
77 879Ngô Thì Nhậm
30.9566
78 15HBO Signature (châu Á)
5.004
79 23Hoài Linh
45.546
80 11Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
81 109Quang Trung
96.2374
82 4Phỏm
30.0343
83 30Tỉnh thành Việt Nam
50.8908
84Trọng án Bò Béo Bò Gầy
14.5825
85 58Người phán xử (phim Việt Nam)
34.1417
86 6Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2157
87 67Hoàng Dũng (ca sĩ)
14.9381
88 4Năm mươi sắc thái đen (phim)
49.2414
89 1Võ Tắc Thiên
84.4436
90 27Quan hệ tình dục
96.8254
91 9Nguyễn Thị Kim Ngân
53.2528
92 50Trở về giữa yêu thương
8.1195
93 6Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
94 16Biển xe cơ giới Việt Nam
49.2322
95 101Trần Hưng Đạo
65.662
96Chử Xuân Dũng -
97 40Thăng Long tứ trấn
28.2584
98 14Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
99 6Tất-đạt-đa Cồ-đàm
70.2688
100 37Nguyễn Xuân Phúc
70.9836

2021年2月15日越南語的受歡迎程度

截至 2021年2月15日,維基百科的造訪量為:越南2.21 亿人次、美国74.95 万人次、印度44.18 万人次、俄罗斯联邦41.63 万人次、日本25.37 万人次、中国香港特别行政区17.59 万人次、德国17.16 万人次、加拿大15.04 万人次、台湾11.63 万人次、新加坡10.81 万人次、其他國家131.52 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊